1 | | Assessing and forecasting the result of the core logistics service at general trade and transportation joints stock company / Trần Phú May; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18118 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng nhập khẩu FCL của công ty cổ phần thương mại và vận tải Tiến Tuân / Nguyễn Thành Đạt, Trinh Văn Xuân, Đỗ Tùng Nguyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20922 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty TNHH thương mại và vận tải KHải Huy / Tăng Minh Anh, Tô Dương Minh Anh, Trần Việt Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Evaluations on business performance of trading imported security equiment at Phuong Loi trading and transportation limeted company / Pham Thi Phuong ; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17325 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Hoàn Thiện công tác kế toán công nợ tại công ty cổ phần thương mại và vận tải Trang Anh / Hoàng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Thị Thêm, Trần Thành Đạt; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 120tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17966 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Hoàn thiện công tác tiền lương trong công ty cổ phần thương mại và vận tải Thái Hà / Nguyễn Thị Huyền, Lưu Thị Thảo Hiền, Nguyễn Thị Yến; Nghd.: Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17423 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
7 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty TNHH thương mại và vận tải Quốc Bảo / Phạm Quang Hòa; Nghd.: Đặng Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03624 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý rủi ro trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của công ty cổ phần thương mại và vận tải biển SNT / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04701 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Nghiên cứu một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH thương mại và vận tải QTM / Phạm Thị Kim Liên; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 118 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16265 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Những biện pháp chủ yếu nâng cao hiệu qủa đầu tư phát triển đội xe vận tải container tại Công ty cổ phần Thương mại và Vận tải Hải Phòng / Tăng Bá Tho; Nghd.: PGS TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00881 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
11 | | Phân tích tác động của đại dich Covid-19 đến Công ty TNHH đầu tư thương mại và vận tải An Trang / Vũ Văn Vương, Đỗ Văn Tuấn, Lê Kim Long, Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19862 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần thương mại và vận tải quốc tế Bảo Linh năm 2014-2016 / Nguyễn Thị Quỳnh, Đậu Thị Thu, Bùi Thị Mai Hương; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17420 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Trình tự nhập khẩu lô hàng ô tô đầu kéo đã qua sử dụng tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Kỷ nguyên từ thị trường Mỹ / Vũ Thị Phương Nhung, Dương Thị Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Thu; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17255 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
14 | | Xây dựng chương trình quản lý dịch vụ vận tải của công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại và vận tải Tiến Vượng / Trần Thị Huệ; Nghd.: Lê Quyết Tiến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15205 Chỉ số phân loại DDC: 005 |