1 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty cổ phần nhựa Bình Minh / Trịnh Thị Phương Lan; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01984 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đề xuất giải pháp quản lý nhập khẩu phế liệu phục vụ hoạt động sản xuất tại các công ty nhựa tại Việt Nam / Lương Thị Hiển, Phan Thị Chiến, Trần Thị Minh Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18415 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong / Mai Ngọc Thúy; Nghd.: Ths. Đoàn Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Hoàn thiện tổ chức kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần nhựa Bạch Đằng / Nguyễn Thị Thanh Tâm; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15069 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty CP nhựa thiếu niên tiền phong / Trần Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02971 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty nhựa Tiền Phong / Đỗ Trung Kiên;Nghd.:TS.Đỗ Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2000 . - 70 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00056 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Phân tích báo cáo tài chính Công ty CP Nhựa Tân Đại Hưng / Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Thị Ngọc, Trịnh Thị Thu Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18923 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Phân tích cổ phiếu công ty cổ phần nhựa Bình Minh và đưa ra quyết định đầu tư / Nguyễn Thị Thơm; Nghd.: Ths Đặng Thùy Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16262 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
10 | | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần nhựa Thiếu Niên Tiền Phong giai đoạn 2013 - 2015 / Bùi Thị Thơm; Nghd.: Phạm Thu Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16401 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền Phong / Nguyễn Thùy Chi, Trần Kim Giang, Trần Thị Thảo; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18572 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong năm 2016-2017 / Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Hương, Hoàng Kim Ngân; Nghd.: Đỗ Cẩm Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17988 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
13 | | Phân tích và đánh giá tình hình tài chính tại Công ty nhựa Đà Nẵng giai đoạn 2018-2020 / Lê Thị Phương Dung, Hoàng Thị Thoa, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19648 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Research on assessing the competitiveness of Tien Phong packaging joint stock company / Trần Thị Thủy Tiên; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18106 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Tổng quan trang bị điện-điện tử phân xưởng 2 công ty cổ phần nhựa Thiếu niên Tiền phong. Đi sâu điều khiển hệ thống nong đầu ống / Nguyễn Thị Vinh; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 96tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07453, Pd/Tk 07453 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang bị điện-điện tử dây chuyền sản xuất ống nhựa nhôm công ty nhựa Hải Long. Đi sâu nghiên cứu công đoạn cắt ống / Phan Văn Tuân; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2009 . - 85 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08035, Pd/Tk 08035 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Xây dựng hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001 tại Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiên Phong / Nguyễn Thị Song Quỳnh, Phan Thị Ngọc Diệp, Trần Hà Anh ; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18728 Chỉ số phân loại DDC: 628 |