1 | | Đánh giá quy trình giao nhận nhập khẩu hàng nguyên Container tại công ty cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại Transco / Nguyễn Thanh Tâm; Nghd.: Ths Lê Thành Luân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16314 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Lập kế hoạch quỹ lương và phương pháp trả lương cho cán bộ công nhân viên cho Công ty dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) 6 tháng cuối năm 2008 / Vũ Thị Ngọc Liên; Nghd.: Ths. Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 67 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07293 Chỉ số phân loại DDC: 331.2 |
3 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển theo chuyến cho đội tàu công ty cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại Transco quý 2 năm 2023 / Phạm Thu Hà, Nguyễn Văn Tân, Ngô Thị Ngọc Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20643 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Nghiên cứu một số giải pháp cơ bản nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu của công ty Cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) / Trịnh Thị Lan Anh; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00821 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) / Nguyễn Hồng Trang, Hoàng Thị Thu Phương, Trần Thị Kiều Trang, Bùi Thị Lan; Nghd.: Phạm Thu Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18907 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
6 | | Phân tích tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại Transco năm 2008 / Vũ Thị Lai; Nghd.: Ths. Trương Như Hà . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 130 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08154 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
7 | | Phân tích và đánh giá tình hình tài chính tại Công ty CP dịch vụ vận tải và thương mai TRANSCO / Đinh Thúy Ngân, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Thị Minh Phương; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19666 Chỉ số phân loại DDC: 332 |