1 | | Biện pháp phát triển kinh doanh bãi container rỗng tại Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Bùi Thị Thu Hương; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02908 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 / Hoàng Xuyên Thảo, Vũ Thu Hương, Phùng Thị Thu Hà, Lê Thị Thêu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19447 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Đề xuất giải pháp để cải tiến quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu tại kho CFS của công ty cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng / Bùi Hải Chiến; Nghd.: Ths Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16311 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ mã vạch QR để xác định vị trí hàng tại kho CFS-công ty Tân Cảng 128-Hải Phòng / Lâm Thị Kim Oanh, Đào Trọng Nghĩa, Phạm Thị Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluating results of easing container congestion at Tan Cang 128-Hai Phong joint stock company / Pham Kim Thuy Ngan; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18067 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluation of CFS activities at Tan Cang 128-Hai Phong joint stock company / Nguyen Minh Thang; Nghd.:Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluations on cargo unloading process at quay in Tan Cang 128 joint stock company / Hoang Hai Ha; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Thanh Mai, Lê Thị Diệu Ly, Trần Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21216 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Đặng Phú Cường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 109tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03300 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng / Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04749 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ của Công ty CP Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Trần Ngọc My; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04264 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Phạm Văn Khôi, Nguyễn Hải Đăng, Lê Khắc Lâm; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19441 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu sản lượng của công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Vũ Thị Thu Huyền, Đỗ Phương Thảo, Đỗ Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19253 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Recommendations to improve competitive ability of Tan Cang 128 Joint stock company / Tran Le Mai; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16580 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Suggestion to improve the operation management of CFS of TanCang-128 joint stock company / Bui Tuan Hoang; Nghd.: Vu Tru Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16628 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Xây dựng phần mềm WH quản lý vị trí hàng tại kho CFS, công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Minh Thúy, Đặng Minh Duy, Phạm Thị Tịnh Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19489 Chỉ số phân loại DDC: 338 |