1 | | Biện pháp nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng tại tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Phạm Thùy Trang; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04666 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Nguyễn Đặng Sơn Tùng; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp phát triển dịch vụ khai thác cảng tại công ty cổ phần Tân Cảng Miền Trung / Hoàng Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04634 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp phát triển kinh doanh bãi container rỗng tại Công ty Cổ phần Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Bùi Thị Thu Hương; Nghd. : Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02908 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp phát triển kinh doanh công ty cổ phần Tân Cảng Hiệp Phước / Nguyễn Hoàng; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04661 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động sản xuất kinh doanh tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Trần Long; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04587 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Công ty tân cảng Sài Gòn tự tin với kế hoạch hiện đại hoá đầu tư chiều sâu / Thanh Giang . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 5, tr 18-19 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Đánh giá các hoạt động giao nhận nhập nguyên container, vận tải đường bộ và kho hàng tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Bùi Thị Tâm, Nguyễn Thị Thu Thảo, Phạm Thị Tú Mĩ; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17279 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá hiệu quả khai thác tàu Container của Công ty CP VTB Tân Cảng / Lê Thị Ngọc Ánh, Tạ Phương Anh, Nguyễn Thị Lan Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18961 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác kho CFS tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 / Hoàng Xuyên Thảo, Vũ Thu Hương, Phùng Thị Thu Hà, Lê Thị Thêu; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19447 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác kho ngoại quan của Công ty CP Tân cảng 128 - HP / Lê Thị Dung, Nguyễn Thúy Huyền, Trần Tuyết Nhi; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20018 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đề xuất giải pháp để cải tiến quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu tại kho CFS của công ty cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng / Bùi Hải Chiến; Nghd.: Ths Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16311 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ mã vạch QR để xác định vị trí hàng tại kho CFS-công ty Tân Cảng 128-Hải Phòng / Lâm Thị Kim Oanh, Đào Trọng Nghĩa, Phạm Thị Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19257 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluating results of easing container congestion at Tan Cang 128-Hai Phong joint stock company / Pham Kim Thuy Ngan; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18067 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluating the occupational safety in Tan Cang - 128 joint Stock Company / Nguyen Thi Thuy Linh; Supervisor: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluation of CFS activities at Tan Cang 128-Hai Phong joint stock company / Nguyen Minh Thang; Nghd.:Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17906 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluations on cargo unloading process at quay in Tan Cang 128 joint stock company / Hoang Hai Ha; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17376 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Hoàn thiện chiến lược phát triển thị trường vận tải thủy nội địa giai đoạn 2017-2022 của công ty Tân Cảng Sài Gòn / Nguyễn Văn Nghĩa; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03175, SDH/LA 03191 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Thanh Mai, Lê Thị Diệu Ly, Trần Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21216 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập kế hoạch giải phóng sà lan Trung Hiếu 195 tại công ty cổ phần Tân Cảng-189 Hải Phòng / Đặng Duy Phong, Bùi Đức Thắng, Phạm Thị Huyền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20699 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lập kế hoạch khai thác tàu Container tuyến Hải Phòng - TP Hồ Chí Minh cho Công ty CP VTB Tân Cảng / Đỗ Ngọc Phương Uyên, Nguyễn Thái Huy, Trần Việt Tuấn; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18945 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Đặng Phú Cường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 109tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03300 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác container tại cảng Cát Lái-Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Võ Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04739 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty CP. VBT. Tân Cảng / Phạm Văn Thắng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04514 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần Tân Cảng 128 Hải Phòng / Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04749 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp nâng cao năng lực thông qua tại cảng Tân Cảng Cát Lái, tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Phạm Quang Minh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03176 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao khả năng thông qua của cảng Cát Lái-Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn giai đoạn 2020-2025 / Trần Ngọc Tình ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03883 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Nâng cao hiệu quả dịch vụ đại lý tàu biển tại công ty cổ phần vận tải biển Tân Cảng-Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Nhật Anh, Nguyễn Thji Phương Anh, Nguyễn Thị Loan; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19263 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
29 | | Nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ của Công ty CP Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Trần Ngọc My; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04264 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty tàu cảng Sài Gòn / Trịnh Hồng Khởi; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00532 Chỉ số phân loại DDC: 338 |