1 | | Đánh giá kết quả khai thác đội tàu vận tải container và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác và quản lý container tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên vận tải Nam Triệu giai đoạn hiện nay / Hoàng Thu Hà; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15002 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý trị nhân lực tại tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Đinh Thị Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00951 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
3 | | Lập QTCN đóng tàu 13.050 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 134 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16843, PD/TK 16843 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Công ty đóng tàu Nam Triệu / Tạ Văn Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 176 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08747, PD/TK 08747 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Bùi Thanh Danh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 177 tr.; 30 cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15609, PD/TK 15609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 53000 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Văn Lực; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14778, PD/TK 14778 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Hòa; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15631, PD/TK 15631 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Trần Đại Nam; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15677, PD/TK 15677 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Nam Triệu / Mai Văn Duy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15630, PD/TK 15630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Trung Hiếu; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 120 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08052, Pd/Tk 08052 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu trọng tải 13.500 tấn tại Tổng công ty đóng tàu Nam Triệu / Vũ Minh Duân; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 160 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08048, Pd/Tk 08048 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6.800 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Vũ Quốc Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08741, PD/TK 08741 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu hàng 22500 DWT tại công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Việt Tính; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15603, PD/TK 15603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống xử lý nước thải của công ty vật liệu hàn Nam Triệu. / Nguyễn Văn Tiếp; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng : Đại hhọc Hàng hải, 2008 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07355 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
15 | | Thiết kế cổng trục 2 dầm hộp Q = 32 T, L = 26,5m, H = 18m dùng cho nhà máy đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Ths. Lưu Quang Khanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 121 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08851, PD/TK 08851 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
16 | | Thiết kế tàu kéo, hoạt động tại công ty CNTT Nam Triệu, lắp máy 2x350 CV (mã lực) / Nguyễn Đức Quý; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 164 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15652, PD/TK 15652 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu kéo, hoạt động tại công ty CNTT Nam Triệu, lắp máy 2x500 Cv (mã lực) / Lê Văn Quân; Nghd.: Trần Văn Duyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 142 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15637, PD/TK 15637 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |