1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 4600 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15611, PD/TK 15611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đàm Nam Hải; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08791, PD/TK 08791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lã Viết Tuấn; Nghd.; Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14754, PD/TK 14754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Xuân Tới; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 161 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15628, PD/TK 15628 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Bá Toàn; Nghd.:Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15596, PD/TK 15596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Văn Tính; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15614, PD/TK 15614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ 8.700 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Trần Văn Trường; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08755, PD/TK 08755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu container đa năng 4.600 T tại Công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến kiền / Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 123 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08805, PD/TK 08805 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Nguyễn Đức Quảng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08743, PD/TK 08743 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 170 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08049, Pd/Tk 08049 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu kéo lắp máy 700CV hoạt động tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Lê Thành Chung; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 108 tr.; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08068, Pd/Tk 08068 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Trang bị điện công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền. Đi sâu nghiên cứu dây chuyền sơ chế tôn phục vụ đóng tàu / Cao Văn Thiện; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 120tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07507, Pd/Tk 07507 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |