1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần Bạch Đằng 5 / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02113 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 13050 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14776, PD/TK 14776 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Xuân Thiêm; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14751, PD/TK 14751 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Sang; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 131 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16845, PD/TK 16845 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14779, PD/TK 14779 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 137 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15594, PD/TK 15594 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Đức Nhã; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15685, PD/TK 15685 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 6500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Việt Hùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15602, PD/TK 15602 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đánh cá vỏ thép 1482C tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Hiệu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15676, PD/TK 15676 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 17500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hồng; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14758, PD/TK 14758 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 120tr.; 30cm+ 01 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17634, PD/TK 17634 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Tùng, Đặng Văn Ánh, Chu Hoàng Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17636, PD/TK 17636 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 17500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 151 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16841, PD/TK 16841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 6800 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đặng Đình Quảng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14781, PD/TK 14781 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Đỗ Thanh Bình; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 134 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15621, PD/TK 15621 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Huy Quốc; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15625, PD/TK 15625 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Hải; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 153tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14761, PD/TK 14761 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thế Hùng; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15592, PD/TK 15592 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Minh Quyết; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 145 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15591, PD/TK 15591 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Bùi Văn Doanh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 155tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14759, PD/TK 14759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13500 tấn tại CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Đình Hữu; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 149 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16131, PD/TK 16131 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 15000 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Văn Thiêm; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 206 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15613, PD/TK 15613 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 17500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Giáp Văn Minh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 145 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15626, PD/TK 15626 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 17500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Văn Mạnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15598, PD/TK 15598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lại Đình Công; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 147tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14773, PD/TK 14773 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Sơn; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 159tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14753, PD/TK 14753 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng dầu 13500 tấn tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 126 tr.; 30 cm + 126 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16130, PD/TK 16130 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu xi măng 15000 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thành Đạt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14775, PD/TK 14775 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 92 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08053, Pd/Tk 08053 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700 TEU tại tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Tám; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 187 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08046, Pd/Tk 08046 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |