1 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Tất Sơn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18305, PD/TK 18305 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Trung, Trần Tất Sơn, Trần Văn Hạnh, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 156tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18304, PD/TK 18304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 65000 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Văn Hạnh, Trần Tất Sơn, Nguyễn Ngọc Trung, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18303, PD/TK 18303 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 20100 tấn tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Bùi Danh Hiệp, Trần Hoàng, Vũ Hữu Phong, Đào Hữu Tuấn; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 146tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18306, PD/TK 18306 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 20100 tấn tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Vũ Hữu Phong, Đào Hữu Tuấn, Bùi Danh Hiệp, Trần Hoàng; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18307, PD/TK 18307 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22500 tấn tại công ty cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Văn Hoàng, Bùi Văn Tiến, Nguyễn Đức Lâm; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18310, PD/TK 18310 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí cho tàu 20.000 DWT và kè bảo vệ bờ công ty Cổ phần đóng tàu Thái Bình Dương / Bùi Thị Xuân; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16964, PD/TK 16964 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|