1 | | Lập QTCN Đóng tàu hàng 13050 DWT Tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Trọng Nghĩa; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 142 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16824, PD/TK 16824 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19948 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại Công ty Đóng tàu Nam Triệu / Từ Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 157 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16834, PD/TK 16834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu lưới rê 605 KW tại công ty đóng tàu Nam Triệu Bộ Công An / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15616, PD/TK 15616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 22.500 DWT tại Công ty CNTT Nam Triệu / Nguyễn Văn Huỳnh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 141 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16832, PD/TK 16832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Duy Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09298, PD/TK 09298 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Đức Trọng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 155 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09287, PD/TK 09287 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09276, PD/TK 09276 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Quốc Huy; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09278, PD/TK 09278 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Công Chung; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 143 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08800, PD/TK 08800 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700 TEU tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Đức Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 132 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09486, PD/TK 09486 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6.300 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Xuân Cờ; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09323, PD/TK 09323 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 17.500 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 222 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09315, PD/TK 09315 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 4332 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Phạm Văn Chiến; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09332, PD/TK 09332 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thực trạng và giải pháp về hoạt động đào tạo và phát triển tại công ty TNHH MTV đóng tàu Nam Triệu / Nguyễn Thị Khánh Linh; Nghd.: Ths Hoàng Thúy Phương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16279 Chỉ số phân loại DDC: 658 |