1 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Đức Quang Duy, Trần Thu Hà, Nguyễn Cẩm Ly; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17816 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Ngọc Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15087 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập QTCN tàu hàng rời 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Văn Điệp; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16828, PD/TK 16828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu trọng tải 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đặng Thanh Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09320, PD/TK 09320 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thị Như Mai; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09296, PD/TK 09296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16829, PD/TK 16829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Ninh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16835, PD/TK 16835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu hàng 22.500T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Phạm Văn Phấn; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 131 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08047, Pd/Tk 08047 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Đình Bình; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 166tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14782, PD/TK 14782 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Tú; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 124 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09321, PD/TK 09321 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở khí hoá lỏng 4.500 m3 tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Sỹ Hoàng; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 273 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08795, PD/TK 08795 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Dương Đức Lên; Nghd. Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 99 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09318, PD/TK 09318 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Nhật Quang; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09275, PD/TK 09275 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 179 tr. ; 30 cm + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07814, Pd/Tk 07814 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Văn Bộ; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09297, PD/TK 09297 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Văn Cảnh; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 197 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08790, PD/TK 08790 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.000 T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Đào Văn Bảo; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 174 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08773, PD/TK 08773 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Tất Sáng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 120 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09325, PD/TK 09325 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Văn Đức; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 106 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09272, PD/TK 09272 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu ethylen 4500 m3 tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Ngô Văn Hà; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08785, PD/TK 08785 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu Ethylene 4.500 m3 tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Lê Thị Nhung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 185 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08794, PD/TK 08794 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 10.5000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Phạm Thành Trung; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09302, PD/TK 09302 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Tiêu Văn Đạt; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08774, PD/TK 08774 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Lê Hữu Thắng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08762, PD/TK 08762 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 208 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08745, PD/TK 08745 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 10.500 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trịnh Văn Túc; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09286, PD/TK 09286 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 10.500 T tại Công ty Tổng Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Khúc Văn Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09326, PD/TK 09326 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 10.500 T tại Tông Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Văn Hiền; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 148 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09283, PD/TK 09283 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |