1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long / Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04178 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp huy động vốn cho chiến lược phát triển của công ty cổ phần đóng tàu Sông Cấm / Mai Thị Quỳnh Thư, Cao Thị Huyền Trang, Phan Bích Phượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20721 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
3 | | Biện pháp nâng cao năng suất lao động tại công ty cổ phần đóng tàu sông Cấm / Nguyễn Huy Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02038 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực tại công ty TNHH đóng tàu Mamen sông Cấm / Phạm Tân Việt; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03581 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Đức Quang Duy, Trần Thu Hà, Nguyễn Cẩm Ly; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17816 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả triển khai hệ thống quản lý môi trường (EMS) tại công ty TNHH đóng tàu DAMEN sông Cấm / Nguyễn Thùy Giang, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Hương Ly, Hà Ngọc Lương; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18264 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Thu Hà; Nghd.: Nguyễn Ngọc Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15087 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập QTCN Đóng tàu dầu 22500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Phạm Văn Hoan; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 128 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16827, PD/TK 16827 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập QTCN Đóng tàu hàng 13050 DWT Tại Công ty CNTT Nam Triệu / Đỗ Trọng Nghĩa; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 142 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16824, PD/TK 16824 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập QTCN tàu hàng rời 22.500 DWT Tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Mai Văn Điệp; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 130 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16828, PD/TK 16828 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu chở hàng 5300 DWT tại Công ty TNHH MTV Đóng tàu Nam Triệu / Trần Đắc Hải; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19948 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu trọng tải 13.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đặng Thanh Long; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09320, PD/TK 09320 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15590, PD/TK 15590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Thị Như Mai; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 125 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09296, PD/TK 09296 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13.000 DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16829, PD/TK 16829 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thị Ninh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm +09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16835, PD/TK 16835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Tất Sơn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18305, PD/TK 18305 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 6500 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Nguyễn Ngọc Trung, Trần Tất Sơn, Trần Văn Hạnh, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 156tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18304, PD/TK 18304 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu hóa chất 65000 DWT tại công ty đóng tàu Thái Bình Dương / Trần Văn Hạnh, Trần Tất Sơn, Nguyễn Ngọc Trung, Trần Quốc Đạt; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 90tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18303, PD/TK 18303 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng khô 13050 DWT Tại Công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Văn Quý.: Nghd: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16836, PD/TK 16836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại Công ty Đóng tàu Nam Triệu / Từ Văn Cương; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 157 tr. ; 30 cm +10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16834, PD/TK 16834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |