1 | | 1000 công ty lớn nhất nước Mỹ / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 160 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00773, Pd/vt 00774, Pm/vt 02220 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
2 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
3 | | A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18097 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | A study on evaluation of CFS operation at northfreight company / Dao Viet Hung; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | An analysic of marketing mix for PNJ silver of Phu Nhuan Jewelry joint stock company / Ngo Thi Phuong Anh, Hoang Dieu Linh, Tran Thi Huong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20341 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | An analysic of marketing mix strategy for Biti's Hunter products at Binh Tien consumer Goods manufacturing limited company / Le Sy Phi, Pham Mai Phuong, Duong Phuong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20339 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | An analysic of marketing mix strategy for coca-cola beverage of the coca-cola company / Nguyen Thai Binh, Tran Thi Xuan My, Tran Tieu Van; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20345 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | An analysic of washing powder quality management process at vico limited Company / Nguyen Thu Ha, Vu Thi Trang Anh, Dang Tra My; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | An analysis of business strategy at Dai Phuc trade and construction limited company / Pham Trang Anh, Hoang Thuy Dung, Tran Duy Long; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19465 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | An analysis of human resource management at Minh Duc concrete & construction company limited / Nguyen Hong Nhung, Luong Kim Anh, Truong Phan Thuy Giang; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19476 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | An analysis of human resource management of Bac Viet EC / Tran Thanh Dat, Kieu Thu Huong, Pham Thi Dieu Trinh; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19473 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | An analysis of marketing - mix strategy at ledtek lighting and technology equipment joint stock company / Tran Hong Nhung, Nguyen Thu Trang, Tran Thi Thu Thuy; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19470 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | An analysis of marketing strategy for BTgroup investment company Limited / Bui Ngoc Cat Tien, Dao Thi Phuong Thao, Do Le Hai Yen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20595 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
17 | | An analysis of marketing strategy for sense baby product of Vilaco company / Pham Thi Mai Huong, Dinh Tien Anh, Nguyen Thi Kim Phuong; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19474 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | An analysis of marketing strategy of azaki An Phat international investment joint stock company / Trinh Ngoc Anh, Nguyen Thi Thuy Linh, Dang Anh Ha My; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19466 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | An analysis of marketing strategy of Hai Long construction joint stock company / Bui Thi Thu Huong, Nguyen Thi Lan Huong, Nguyen Mai Phuong, Nguyen Vu Khanh Huyen; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19464 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | An analysis of marketing strategy of Hai Phong water company / Tran Duc Tam, Pham Thanh Manh, Ta Quang Trung; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19472 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | An analysis of marketing strategy of starbucks coffee company / Hoang Thi Bich Hang, Tran Quang Manh, Pham Thi Y Binh; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19471 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | An analysis of the human resource management in Hai Dang tourism joint stock company / Pham Hong Son, Pham Son Tung, Dang Minh Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20587 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
23 | | An analysis of the marketing mix strategy of coolmate of fastech asia Co.,Ltd / Vu Son Bach, Vu Hoang Duc, Dinh Van Manh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20967 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
24 | | Analysis and assessment of the financial situation at nature story cosmetics Co.,Ltd / Dao Duong Phuc, Nguyen Minh Phuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20591 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
25 | | Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20599 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Analysis on business efficiency of Dinh Vu service port joint stock company / Bui Thi Hong Thom, Nguyen Thi Hong Hai, Dang Tung Lam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19190 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Analyzing business efficiency of Ha Nam trading and construction limited company / Le Hai Yen, Vu Thi Phuong Linh, Pham The Thien . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20596 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
28 | | Analyzing customer satisfaction on blendy product line of ajinomoto Vietnam Co.,Ltd in Hai Phong market / Truong Nguyen Ngoc Hoa, Bui Thi Ngan Giang, Le Cong Trung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19469 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Analyzing of exploitation efficiency of container and routing container fleet at Heung-A shipping company, North branch / Nguyen Thuy Duong; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17907 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Application of ASCI model to assess the customer's satisfication and loyalty to the transport service in Xuan Truong Hai company / Dam Vu Ha My; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18092 Chỉ số phân loại DDC: 338 |