Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 2717 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1000 công ty lớn nhất nước Mỹ / Trung tâm nghiên cứu Bắc Mỹ . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 160 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00773, Pd/vt 00774, Pm/vt 02220
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.7
  • 2 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 3 A research on evaluating the freight forwarding services for shipments exported by sea at Focus shipping company / Bui Van Vinh; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18097
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15368
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 A study on evaluation of CFS operation at northfreight company / Dao Viet Hung; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17903
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20614
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 A study on the improvement of road transport services at Xuan Truong Hai trading and transport joint stock company / Ha Thi Thanh Hoai; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17910
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 An analysic of marketing mix for PNJ silver of Phu Nhuan Jewelry joint stock company / Ngo Thi Phuong Anh, Hoang Dieu Linh, Tran Thi Huong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20341
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 An analysic of marketing mix strategy for Biti's Hunter products at Binh Tien consumer Goods manufacturing limited company / Le Sy Phi, Pham Mai Phuong, Duong Phuong Thao; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20339
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 An analysic of marketing mix strategy for coca-cola beverage of the coca-cola company / Nguyen Thai Binh, Tran Thi Xuan My, Tran Tieu Van; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20345
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 An analysic of washing powder quality management process at vico limited Company / Nguyen Thu Ha, Vu Thi Trang Anh, Dang Tra My; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20347
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 An analysis of business strategy at Dai Phuc trade and construction limited company / Pham Trang Anh, Hoang Thuy Dung, Tran Duy Long; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19465
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 An analysis of human resource management at Minh Duc concrete & construction company limited / Nguyen Hong Nhung, Luong Kim Anh, Truong Phan Thuy Giang; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19476
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 An analysis of human resource management of Bac Viet EC / Tran Thanh Dat, Kieu Thu Huong, Pham Thi Dieu Trinh; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19473
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 An analysis of marketing - mix strategy at ledtek lighting and technology equipment joint stock company / Tran Hong Nhung, Nguyen Thu Trang, Tran Thi Thu Thuy; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19470
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 An analysis of marketing strategy for BTgroup investment company Limited / Bui Ngoc Cat Tien, Dao Thi Phuong Thao, Do Le Hai Yen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20595
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 17 An analysis of marketing strategy for sense baby product of Vilaco company / Pham Thi Mai Huong, Dinh Tien Anh, Nguyen Thi Kim Phuong; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19474
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 An analysis of marketing strategy of azaki An Phat international investment joint stock company / Trinh Ngoc Anh, Nguyen Thi Thuy Linh, Dang Anh Ha My; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19466
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 An analysis of marketing strategy of Hai Long construction joint stock company / Bui Thi Thu Huong, Nguyen Thi Lan Huong, Nguyen Mai Phuong, Nguyen Vu Khanh Huyen; Nghd.: Do Thi Bich Ngoc . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19464
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 An analysis of marketing strategy of Hai Phong water company / Tran Duc Tam, Pham Thanh Manh, Ta Quang Trung; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19472
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 An analysis of marketing strategy of starbucks coffee company / Hoang Thi Bich Hang, Tran Quang Manh, Pham Thi Y Binh; Nghd.: Nguyen Thu Quynh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19471
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 An analysis of the human resource management in Hai Dang tourism joint stock company / Pham Hong Son, Pham Son Tung, Dang Minh Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20587
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 23 An analysis of the marketing mix strategy of coolmate of fastech asia Co.,Ltd / Vu Son Bach, Vu Hoang Duc, Dinh Van Manh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20967
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 24 Analysis and assessment of the financial situation at nature story cosmetics Co.,Ltd / Dao Duong Phuc, Nguyen Minh Phuong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20591
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 25 Analysis on airway imported goods freight forwarding activities at global logistics and transport company limited / Nguyen Phuong Linh, Tran Thuy Ngan, Hoang Thu Uyen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20599
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Analysis on business efficiency of Dinh Vu service port joint stock company / Bui Thi Hong Thom, Nguyen Thi Hong Hai, Dang Tung Lam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19190
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Analyzing business efficiency of Ha Nam trading and construction limited company / Le Hai Yen, Vu Thi Phuong Linh, Pham The Thien . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20596
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.8
  • 28 Analyzing customer satisfaction on blendy product line of ajinomoto Vietnam Co.,Ltd in Hai Phong market / Truong Nguyen Ngoc Hoa, Bui Thi Ngan Giang, Le Cong Trung; Nghd.: Nguyen Thi Phuong Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19469
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Analyzing of exploitation efficiency of container and routing container fleet at Heung-A shipping company, North branch / Nguyen Thuy Duong; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17907
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Application of ASCI model to assess the customer's satisfication and loyalty to the transport service in Xuan Truong Hai company / Dam Vu Ha My; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91
    Tìm thấy 2717 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :