1 | | Công nghệ - Máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - H. : Xây dựng, 2011 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-may-va-thiet-bi-thi-cong-cong-trinh-ngam-dang-tuyen_Bui-Manh-Hung_2011.pdf |
2 | | Cơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị / Nguyễn Đức Nguôn . - H. : Xây dựng, 2012 . - 465 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05294, PM/VT 07499 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
3 | | Gia cố đất đá và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành ch.b; Đặng Văn Quân . - H. : Xây dựng, 2018 . - 195tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06113, PD/VT 06114, PM/VT 08448, PM/VT 08449 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
4 | | Hướng dẫn thiết kế quy hoạch xây dựng không gian ngầm lồng ghép trong quy hoạch đô thị : Sách chuyên khảo / Nguyễn Trúc Anh, Đinh Tuấn Hải . - H. : Xây dựng, 2012 . - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05066, PM/VT 06997, PM/VT 06998 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Môi trường trong xây dựng công trình ngầm đô thị / Nguyễn Đức Nguôn, Vũ Hoàng Ngọc . - H. : Xây dựng, 2008 . - 120tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Moi-truong-trong-xay-dung-cong-trinh-ngam-do-thi_Nguyen-Duc-Nguon_2008.pdf |
6 | | Nghiên cứu giải pháp bố trí tích hợp hệ thống công trình ngầm cho các dự án giao thông đô thị Hải Phòng / Phạm Đức Hiệu; Nghd.: PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01445 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng bê tông cốt sợi thép trong kết cấu công trình ngầm / Nguyễn Đức Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03985 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Phần mềm Seep/W ứng dụng vào tính toán thấm cho các công trình thủy và ngầm / Chủ biên: Đỗ Văn Đệ; Nguyễn Quốc Tới, Vũ Minh Tuấn,.. . - H. : Xây dựng, 2012 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05541, PD/VT 05542, PM/VT 07932-PM/VT 07934 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Thi công công trình ngầm / Đỗ Ngọc Thái chủ biên, Phạm Thị Nhàn . - H. : Xây dựng, 2021 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07955, PM/VT 10828, PM/VT 10829 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Thiết kế công trình ngầm / An Young Xơn; Ngd:Phạm Anh Tuấn dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02479, Pd/vt 02480, Pm/vt 04614-Pm/vt 04617 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
11 | | Thiết kế và xây dựng công trình ngầm và công trình đào sâu / Vilen Alechxevic Ivachnhuc; Nguyễn Thế Phùng dịch; Nguyễn Văn Quảng hiệu đính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05216, PM/VT 07457 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Tính toán thiết kế công trình ngầm . - H. : Xây dựng, 2002 . - 366tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02504, Pd/vt 02505, Pm/vt 04558-Pm/vt 04561 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
13 | | Tính toán thiết kế công trình ngầm / Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt . - H. : Xây dựng, 2013 . - 367 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05362, PM/VT 07484 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
14 | | Underground engineering : Planning, design, construction and operation of the underground space / Bai Yun . - London : Academic Press, is an imprint of Elsevier, 2019 . - xi, 270p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04068, SDH/LV 00902 Chỉ số phân loại DDC: 624.19 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004068%20-%20Underground-engineering.pdf |
15 | | Xác định hình dạng tiết diện và chống giữ công trình ngầm (hầm, lò) bằng neo : Sách chuyên khảo / Phạm Thị Nhàn chủ biên, Đỗ Ngọc Thái, Phạm Văn Hùng, Ngô Đức Quyền . - H. : Xây dựng, 2021 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07946, PD/VT 08169, PM/VT 10836, PM/VT 10837, PM/VT 11140 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |