1 | | An toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng công trình giao thông / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05854, PD/VT 05855, PM/VT 08188 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
2 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Bê tông đầm lăn trong xây dựng các công trình giao thông / Phạm Hữu Hanh chủ biên, Nguyễn Ngọc Lâm, Nguyễn Văn Đồng .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 192tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07982, PD/VT 08195, PM/VT 10926, PM/VT 10927, PM/VT 11166 Chỉ số phân loại DDC: 625.84 |
5 | | Bridge engineering handbook : Construction and maintenance / Wai - Fah Chen, Lian Duan editors (CTĐT) . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 645p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03522, SDH/LT 03523 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-engineering-handbook_Construction-and-maintenance_2ed_Wai-Fah-Chen_2014.pdf |
6 | | Bridge engineering handbook : Fundamentals / Wai - Fah Chen, Lian Duan editors . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 575p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03524, SDH/LT 03525 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-engineering-handbook_Fundamentals_2ed_Wai-Fah-Chen_2014.pdf |
7 | | Bridge engineering handbook : Seismic design / Wai - Fah Chen, Lian Duan editors . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 724p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03526, SDH/LT 03527 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-engineering-handbook_Seismic-design_2ed_Wai-Fah-Chen_2014.pdf |
8 | | Bridge engineering handbook : Substructure design / Wai - Fah Chen, Lian Duan editors . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 370p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03520, SDH/LT 03521 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-engineering-handbook_Substructure-design_2ed_Wai-Fah-Chen_2014.pdf |
9 | | Bridge engineering handbook : Superstructure design / Wai - Fah Chen, Lian Duan editors . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 736p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03518, SDH/LT 03519 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bridge-engineering-handbook_Superstructure-design_2ed_Wai-Fah-Chen_2014.pdf |
10 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
12 | | Cầu thép / Lê Đình Tâm . - Tái bản lần 4. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 355tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06016, PM/VT 08352 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
13 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
15 | | Concrete pavement design, construction, and performance / Norbert J. Delatte . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 421p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03536, SDH/LT 03537 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Concrete-pavement-design-construction-and-performance_2ed_Norbert-J.Delatte_2014.pdf |
16 | | Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242 Chỉ số phân loại DDC: 691 23 |
17 | | Điều kiện hợp đồng cho dự án EPC/Chìa khóa trao tay / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2016 . - 152tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06905, PD/VT 06906, PM/VT 08533-PM/VT 08540 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
18 | | Định giá xây dựng công trình giao thông ( CTĐT) / Bùi Ngọc Toàn (cb.), Phan Thị Hiền, Nguyễn Thị Hậu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07882 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
19 | | Giáo trình cơ học chất lỏng / Nguyễn Thống, Trần Thanh Thảo . - H.: Xây dựng, 2018 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06198, PD/VT 06199, PM/VT 09213-PM/VT 09215 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
20 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
21 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
22 | | Giáo trình thí nghiệm địa kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thanh Danh . - H. : Xây dựng, 2018 . - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06204, PD/VT 06205, PM/VT 09222-PM/VT 09224 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Giáo trình tổ chức sản xuất trong xây dựng công trình giao thông / Phạm Văn Vạng, Chu Xuân Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 205tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05315, PM/VT 07413 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
24 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 1 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06021, PM/VT 08358, PM/VT 08359 Chỉ số phân loại DDC: 625.8 |
25 | | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô. T. 2 / Trần Đình Bửu, Dương Học Hải . - Tái bản. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06020, PM/VT 08356, PM/VT 08357 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
26 | | Giải pháp xử lý nền đất yếu, kinh nghiệm trong quản lý và triển khai thi công / Nguyễn Thủy Nguyên, Đỗ Văn Hòa . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 33-34, 26 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Highway engineering handbook : Building and rehabilitating the infrastructure / Roger L. Brockenbrough editor . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2009 . - 855p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03216, SDH/LT 03217, SDH/LT 03514, SDH/LT 03532 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003216-17%20-%20HIGHWAY%20ENGINEERING.pdf |
28 | | Hoàn thiện các công tác về quản lý đấu thầu của các dự án có vốn đầu tư nước ngoài tại ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông thành phố Hải Phòng / Bùi Duy Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04686 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông tại Sở Giao thông Vận tải Hải Dương / Hồ Thị Hường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02806 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu tư xây dựng từ nguồn NSNN tại Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông Hải phòng / Phan Danh Thọ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04207 Chỉ số phân loại DDC: 658 |