1 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
2 | | Building bridges and roads : Civil engineers / Amy Hayes . - New York, NY : The Rosen Publishing Group, Inc., 2016 . - 32p. : Color illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00830 Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Building-bridges-and-roads_Civil-engineers_Amy-Hayes_2016.pdf |
3 | | Civil engineering body of knowledge : Preparing the future civil engineer / Prepared by Civil Engineering Body of Knowledge 3 Task Committee ; Sponsored by Committee on Education of the American Society of Civil Engineers . - 3rd ed. - Reston, Virginia : American Society of Civil Engineers, 2019 . - xv, 156p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-body-of-knowledge_Preparing-the-future-civil-engineer_3ed_ASCE_2019.pdf |
4 | | Civil engineering materials / Peter A. Claisse . - Oxford, U.K. ; Waltham, MA : Butterworth-Heinemann, 2016 . - xxxii, 496p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-materials_Peter-A.Claisse_2016.pdf |
5 | | Civil engineering procedure / Institution of Civil Engineers . - 8th ed. - London : ICE Publishing, 2021 . - xi, 193p. : illustrations (colour), map (colour) ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 624.068 20/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-procedure_8ed_ICE_2021.pdf |
6 | | Civil engineering systems analysis / Luis Amador Jimenez . - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - 249p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03717, SDH/LT 03718 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Civil-engineering-systems-analysis_Luis-A.Jimenez_2017.pdf |
7 | | Dynamics - formulas and problems : Engineering mechanics. 3 / Dietmar Gross, Wolfgang Ehlers, Peter Wriggers, .. . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 246p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 D9975 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-3_Dietmar-Gross_2017.pdf |
8 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản lý dự án cho BQL dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04835 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
9 | | Estimating in heavy construction : Roads, bridges, tunnels, foundations / Dieter Jacob, Clemens Muller (eds.) ; With a foreword of Herbert Einstein . - Berlin : Wilhelm Ernst & Sohn Verlag fur Architektur und Technische, 2017 . - xxiii, 260p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04005 Chỉ số phân loại DDC: 692.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Estimating-in-heavy-construction_Dieter-Jacob_2017.pdf |
10 | | Hoàn thiện công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng tại ban quản lý dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng Hải Phòng / Tạ Thị Thanh Thủy; Nghd.: Nguyễn Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04824 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
11 | | Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học cấp thoát nước trong nhà và công trình / Nguyễn Phương Thảo ch.b; Nguyễn Văn Tín, Phạm Duy Đông, Ngô Hoàng Giang . - H. : Xây dựng, 2018 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06192, PD/VT 06193, PM/VT 09254-PM/VT 09261 Chỉ số phân loại DDC: 696 |
12 | | Kết cấu thép 2 : Công trình dân dụng và công nghiệp / Phạm Văn Hội (cb.), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 360tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KCT2 0001-KCT2 0048, Pd/vt 01145, Pd/vt 01146, Pm/vt 02942-Pm/vt 02944 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/KCT2%200001-48%20-%20Ket-cau-thep-2_Cong-trinh-dan-dung-va-cong-nghiep_Pham-Van-Hoi_1998.pdf |
13 | | Managing measurement risk in building and civil engineering / Peter Williams . - Chichester, West Sussex : Wiley-Blackwell, 2016 . - xxxvi, 577p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.18 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-measurement-risk-in-building-and-civil-engineering_Peter-Williams_2016.pdf |
14 | | Mesoscale analysis of hydraulics / Weilin Xu . - Singapore ; Springer Nature Singapore Pte Ltd., 2021 . - xviii, 239p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.8 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mesoscale-analysis-of-hydraulics_Weilin-Xu_2021.pdf |
15 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án tại BQL dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng TP Hải Phòng / Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30c Thông tin xếp giá: SDH/LA 04030 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý chi phí các dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng sử dụng vốn ngân sách trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Dương Hiền; Nghd. : Dương Văn Bạo, Lương Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04974 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp (CTĐT) / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng, Uông Đình Chất . - H. : Xây dựng, 1996 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NMDCN 0001-NMDCN 0048, Pd/vt 01773, Pd/vt 01774 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
18 | | Nghiên cứu các giải pháp nhằm nâng cao tính hiệu quả trong công tác đấu thầu tại ban quản lý dự án phát triển đô thị và xây dựng công trình dân dụng / Vũ Xuân Cường; Nghd.: Vũ Hữu Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04833 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
19 | | Optimization and control methods in industrial engineering and construction / Edited by Honglei Xu, Xiangyu Wang . - 1st ed. 2014. - Berlin Heidelberg : Springer, 2014 // Springer eBooks, x, 296p. : 63 illus., 39 illus. in color ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Optimization%20and%20Control%20Methods%20in%20Industrial%20Engineering%20and%20Construction%202014.pdf |
20 | | PE civil quick reference / Michael R. Lindeburg, PE . - 16th ed., minor cover updates. - Belmont, California : Professional Publications, Inc., 2019 . - viii, 139p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03995 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003995%20-%20PE%20civil%20quick%20reference.pdf |
21 | | Phân tích, đánh giá phương án sàn S-VRO so với sàn bê tông cốt thép thông thường cho các công trình dân dụng / Vũ Thị Khánh Chi, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00902 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
22 | | Statics - formulas and problems : Engineering mechanics. 1 / Dietmar Gross, Wolfgang Ehlers, Peter Wriggers, .. . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 236p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 D9975 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Statics-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-1_Dietmar-Gross_2017.pdf |
23 | | Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp / Vương Văn Thành chủ biên; Nguyễn Đức Nguôn, Phạm Ngọc Thắng . - H. : Xây dựng, 2012 . - 364tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tinh-toan-thuc-hanh-nen-mong-cong-trinh-dan-dung-va-cong-nghiep_Vuong-Van_Thanh_2012.pdf |
24 | | Tính toán thực hành nền móng công trình dân dụng và công nghiệp / Vương Văn Thành chủ biên; Nguyễn Đức Nguôn, Phạm Ngọc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 363tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05227, PM/VT 07394 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |