Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bể cảng và đê chắn sóng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Ngọc Huệ, Đinh Đình Trường (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 304tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: BCDCS 0001-BCDCS 0138, Pd/vt 00117-Pd/vt 00119, Pd/vt 01407, Pd/vt 01408, Pm/vt 00804-Pm/vt 00809, SDH/Vt 00779
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00928
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 3 Các liên kết chính trong công trình bến lắp ráp nhanh / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 19, 30-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 4 Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 379tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-ben-cang_Pham-Van-Giap_2008.pdf
  • 5 Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTDT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 380tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03680, PD/VT 04343-PD/VT 04345, PM/VT 06395, PM/VT 06396
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Công trình bến cảng biển (CTĐT) . - H. : KNxb., 1992 . - 159tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTBCB 00001-CTBCB 00090
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Công trình biển cố định : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 129tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Công trình cảng (CTĐT) / Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 163tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06829, PD/VT 06830
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Công trình cảng / Lê Thị Hương Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 136tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07171
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu : Dùng cho sinh viên ngành: CTT . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 192tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu : Dùng cho sinh viên ngành: ĐTA . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 105tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Công trình tường kè trong thành phố và trong cảng : Tài liệu tham khảo cho sinh viên, học viên, nghiên cứu sinh và cán bộ kỹ thuật chuyên ngành Kỹ thuật Công trình thủy và các chuyên ngành liên quan / Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 342tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Cong-trinh-tuong-ke-trong-thanh-pho-va-trong-cang_Pham-Van-Thu_2021.pdf
  • 14 Cơ học đất : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 233tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Cơ học kết cấu 1 : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 74tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Cơ học kết cấu 2 : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDDD, KCĐ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 133tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 17 Cơ học môi trường liên tục / Đào Huy Bích, Nguyễn Đăng Bích . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 300tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-moi-truong-lien-tuc_Dao-Huy-Bich_2003.pdf
  • 18 Cơ học môi trường liên tục : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 51tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Định hướng sử dụng quy phạm và khởi thảo các quy phạm mới để thiết kế công trình cảng và đường thuỷ / Nguyễn Vi, TS . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr 22-24
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Độ tin cậy của các công trình bến cảng / Nguyễn Vi (CTĐT) . - Tái bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04429, PD/VV 04430
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Giải pháp kết cấu mới cho công trình cảng biển / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số3, tr. 42-45
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Hướng dẫn đồ án thiết kế bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 213tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05870, PD/VT 05871, PM/VT 08243, PM/VT 08244
  • Chỉ số phân loại DDC: 627.2
  • 23 Kết cấu thép : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, BĐA, KCĐ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 106tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Kỹ thuật thi công công trình cảng - đường thủy / Hồ Ngọc Luyện, Lương Phương Hậu, Nguyễn Văn Phúc (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2003 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: KTTCCT 0001-KTTCCT 0102
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Luật xây dựng : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDD, KCĐ . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 26 Lý thuyết đàn hồi : Dùng cho sinh viên nghành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 27 Maritime - Port technology and development : Proceeding of the Conference on Maritime - Port technology (MTEC 2014) Trondheim, Norway, 27 - 29 October 2014 / Soren Ehlers, Bjorn Egil Asbjornslett, Ornulf Jan Rodseth, Tor Einar Berg editors . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 237p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03595
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003595%20-%20Maritime-port-technology-and-development_Soren-Ehlers_2015.pdf
  • 28 Mô phỏng phân bố độ bền và nội lực trong các cấu kiện chịu tải để xác định độ tin cậy của các công trình cảng / Nguyễn Vi . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 74-76
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Nền và móng : Dùng cho sinh viên ngành: CTT, XDDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 182tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11016
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Nghiên cứu áp dụng các giải pháp khoa học công nghệ mới cho công tác khảo sát đánh giá an toàn hàng hải công trình cảng biển phù hợp trong điều kiện hiện tại ở Việt Nam / Nguyễn Trọng Khuê; Nguyễn Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01102
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2 3
    Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :