1 | | Chương trình đào tạo công nhân lắp đặt thiết bị cơ khí, lắp đặt ống và lắp đặt thiết bị điện / Tổng cục dạy nghề . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1981 . - 246tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00921 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá và sự phát triển giai cấp công nhân / Nguyễn Văn Nhật, Nguyễn Viết Vượng chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 298tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02546, Pd/vv 02547 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
3 | | Đổi mới và phát triển bền vững dưới ngọn cờ tư tưởng của giai cấp công nhân / Trần Nhâm . - H. : Lao động, 1999 . - 315tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02360, Pd/vv 02361 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
4 | | English for employees working with foreigners =Tiếng anh cho công nhân làm việc với người nước ngoài/ Nguyễn Bá Học . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 152 tr.; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01030, Pd/vv 01031, Pm/vv 00093-Pm/vv 00095 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Giai cấp công nhân và những cuộc đấu tranh đầu tiên trong phong trào công đoàn ngành Hàng hải / Nguyễn Trọng Cổn . - H. : Lao động, 1999 . - 107tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02423, Pd/vv 02424 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
6 | | Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 136tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00029-Pd/vv 00038, Pm/vv 03498-Pm/vv 03507 Chỉ số phân loại DDC: 320.5 |
7 | | Hướng dẫn an toàn lao động cho công nhân xây dựng / Nguyễn Bá Dũng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 130tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02720, Pd/Vv 02721, Pm/vv 02285-Pm/vv 02287 Chỉ số phân loại DDC: 624.028 |
8 | | Lịch sử phong trào công nhân xi măng Hải Phòng : 1899-2005 / Ban Chấp hành đảng bộ Công ty Xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007 . - 373tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00388 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 |
9 | | Mechanics for engineers : Dynamics / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston . - 4th ed. - New York : McGraw - Hill, 1987 . - 926p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01381 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
10 | | Một số biện pháp tạo động lực cho cán bộ công nhân viên thông qua công tác tiền lương tại cảng Nam Hải / Vũ Thị Thu Việt; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03715 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và người lao động . - H: Chính trị Quốc Gia , 2002 . - 248 tr.; 17 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02671 Chỉ số phân loại DDC: 344.01 |
12 | | Nâng cao chất lượng công tác hỗ trợ vốn cho công nhân viên chức lao động của liên đoàn lao động thành phố Hải Phòng / Lưu Thị Bạch Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02644 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu cách tính tiền lương cho cán bộ công nhân viên tại công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ năm 2015 / Nguyễn Quế Anh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Nghiên cứu động lực làm việc của cán bộ công nhân viên để nâng cao hiệu quả công việc tại công ty bảo đảm an toàn hàng hải Trung Bộ / Lê Hữu Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04785 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Nghiên cứu hoàn thiện phương án khoán lương cho cán bộ, công nhân viên của trung tâm điều độ cảng thuộc tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Ngô Văn Thanh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05125 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Nghiên cứu phương pháp tính lương cho cán bộ, công nhân viên công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Bùi Thu Hiền; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16205 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Nhà ở xã hội - kinh nghiệm phát triển nhà ở xã hội cho công nhân tại Việt Nam / Ngô Lê Minh . - H. : Xây dựng, 2021 . - 274tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07939, PM/VT 10848, PM/VT 10849 Chỉ số phân loại DDC: 362.5 |
18 | | Nhà ở xã hội / Ngô Lê Minh . - H. : Xây dựng, 2019 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07624, PD/VV 07625, PM/VV 05767 Chỉ số phân loại DDC: 690.8 |
19 | | Phương pháp chia lương cho cán bộ công nhân viên công ty cổ phần vận tải thủy số 4 năm 2015 / Phạm Thị Linh; Nghd.: Lê Thị Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16195 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Thiết kế tàu chở 45 công nhân, lắp máy 2 x 225 CV hoạt động trên tuyến Hải Phòng- Quảng Ninh phục vụ cho việc chuyển tải hàng hoá tại Quảng Ninh / Nguýễn Tiến Dũng; Nghd.: Nguyễn Tiến Lai . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 97 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07629, PD/TK 07629 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Tiêu chuẩn cấp bậc công nhân kỹ thuật xây dựng ngành xây dựng/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 79 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02086, Pd/vv 02087, Pm/vv 01543-Pm/vv 01545 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
22 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân : Hệ cơ khí. T. 1 / Vụ lao động tiền lương. Bộ Giao thông vận tải; Hồng Vân chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 1989 . - 287tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00811 Chỉ số phân loại DDC: 388.02 |
23 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân : Hệ vận tải sông biển ô tô. T. 3 / Vụ lao động tiền lương. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1989 . - 158tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00813 Chỉ số phân loại DDC: 388.02 |
24 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân : Hệ xây dựng cơ bản. T. 2 / Vụ lao động tiền lương. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1989 . - 200tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00812 Chỉ số phân loại DDC: 388.02 |
25 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân. T. 1 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1989 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00031, Pm/vv 00032 Chỉ số phân loại DDC: 670.02 |
26 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân. T. 3 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 1989 . - 162tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00035, Pm/vv 00036 Chỉ số phân loại DDC: 670.02 |
27 | | Xác định cách tính lương cho cán bộ công nhân viên của công ty cổ phần cảng Đoạn Xá năm 2010 / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: ThS. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 81 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09140 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
28 | | Xây dựng liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức ở Việt Nam hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Thanh Sâm chủ biên, Vũ Thị Liên, Trương Thị Như; Mạc Văn Nam hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 298tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07775, PM/VT 10475 Chỉ số phân loại DDC: 305.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Xay-dung-lien-minh-giai-cap-cong-nhan_Nguyen-Thi-Thanh-Sam_2022.pdf |
29 | | Xây dựng phần mềm quản lý sản xuất và lập bảng lương sản xuất cho công nhân xếp dỡ chi nhánh cảng Hoàng Diệu - Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Trần Xuân Cảnh; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15200 Chỉ số phân loại DDC: 005 |