1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại công ty TNHH MTV công nghiệp tàu thủy Cái Lân / Nguyễn Bá Giang; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03491 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
3 | | Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Quang Tuân; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00996 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 182 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08206, PD/TK 08206 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng đa chức năng 3.300T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Bùi Văn Long; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 155 tr. ; 30 cm. + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08202, PD/TK 08202 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng tổng hợp 17500DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 164 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08203, PD/TK 08203 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu dầu 13.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Dũng; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08187, PD/TK 08187 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Cao Việt Bách, Nguyễn Quang Long, Lê Đình Linh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 118tr.; 30cm+ 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17613, PD/TK 17613 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Lê Đình Linh, Cao Việt Bách, Nguyễn Quang Long; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 122tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17612, PD/TK 17612 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Văn Thiết; Nghd.:ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08166, Pd/tk 08166 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở 6900 ô tô tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Hoàng Văn Hiệp; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08180, Pd/tk 08180 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Khắc Khoa; Nghd.:ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 128 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08186, PD/TK 08186 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu hoá chất 13000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Dương; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08200, PD/TK 08200 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1700TEU tại công ty CNTT Phà Rừng / Trần Văn Hùng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 190 tr. ; 30cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08204, PD/TK 08204 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 700TEU tại Tổng công ty CNTT Nam Triệu / Phạm Hùng Cường; Nghd.: ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 146 tr.; 30 cm + 12BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08175, Pd/tk 08175 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 13.500 tấn tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Trần Trọng Hiệp; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 140 tr.; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08050, Pd/Tk 08050 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu 6500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Đặng Ngọc Bình; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 206 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08198, PD/TK 08198 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Ngọc Du; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08761, PD/TK 08761 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trịnh Minh Đức; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 196 tr. ; 30 cm. + 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08190, PD/TK 08190 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17.500T tại Tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Trần Trí Thanh; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 202 tr.; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08161, Pd/tk 08161 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lưu Xuân Lực; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 223 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08178, Pd/tk 08178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 145 tr ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08214, PD/TK 08214 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiêpj tàu thuỷ Bạch Đằng / Vũ Quốc Cẩn; Nghd.: ThS. Đoàn Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08192, PD/TK 08192 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Đinh Quang Tuấn; Nghd.: Th.s Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2010 . - 251 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08183, PD/TK 08183 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Hoàng Hải Nam; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 279 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08205, PD/TK 08205 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Phạm Quang Vinh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 255 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08208, PD/TK 08208 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr. ; 30 cm. + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08193, PD/TK 08193 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty CNTT Phà Rừng / Trương Đức Mạnh; Nghd.: ThS. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 211 tr. ; 30 cm. + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08212, PD/TK 08212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 22.500T tại công ty công nghiệp tàu thuỷ Phà Rừng / Bùi Bá Hải; Nghd.: ThS. Hoàng Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 138 tr.; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08163, Pd/tk 08163 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |