1 | | Công nghệ CAD - CAM : Dùng cho sinh viên nghành: Điện tự động . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 68tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Công nghệ chế tạo cơ khí / Nguyễn Tiến Dũng ; Lê Văn Cương hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 239tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08159, PM/VT 11130 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Công nghệ chế tạo cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật Cơ khí / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 193tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22503 0001-HH/22503 0012 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
4 | | Engineering design : A materials and processing approach / George E. Dieter, Linda C. Schmidt . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2009 . - xxiv, 827p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.0042 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-design_4ed_George-E.Dieter_2009.pdf.pdf |
5 | | Kỹ thuật gia công cơ khí : Dùng cho sinh viên nghành: Kỹ thuật - Công nghệ / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 165tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22502 0001-HH/22502 0115 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
6 | | Materials science and engineering : Forging stronger links to users . - Washington : National Academy, 1999 . - 106p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00448 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
7 | | Mechanics of materials - Formulas and problems : Engineering mechanics 2 / Dietmar Gross et al . - New York, NY : Springer Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 212p. : ill. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 M4866 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechanics-of-materials-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-2_Dietmar-Gross_2017.pdf |
8 | | Nanoelectronics and photonics : From atoms to materials, devices, and architectures / Anatoli Korkin, Federico Rosei editors . - New York, NY : Springer, c2008 . - xii, 453p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanoelectronics-and-photonics_From-atoms-to-materials,-devices,-and-architectures_Anatoli-Korkin_2008.pdf |
9 | | Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 . - 338tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu-va-ket-cau_Nguyen-Dinh-Duc_2012.pdf |
10 | | Sức bền vật liệu và kết cấu / Nguyễn Đình Đức, Đào Như Mai . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 288tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Suc-ben-vat-lieu-va-ket-cau_Nguyen-Dinh-Duc_2011.pdf |
11 | | Tài liệu học tập Công nghệ vật liệu polyme và compozit / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 20?? . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 668 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-vat-lieu-Polime-va-Compozit_26258.pdf |
12 | | Tài liệu học tập Vật liệu đóng tàu / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 142tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/TLHT-Vat-lieu-dong-tau_22508_2020.pdf |
13 | | Vật liệu kỹ thuật / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 116tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22501 0001-HH/22501 0006 Chỉ số phân loại DDC: 621 |