1 | | Biological and agricultural sciences catalogue . - London : Kluwer academic, 1997 . - 517 tr ; 23 tr Thông tin xếp giá: SDH/LT 01224 Chỉ số phân loại DDC: 660.6 |
2 | | Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước thải : Cơ sở khoa học và ứng dụng / Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 195tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLTK-26178.1.%20C%C3%A1c%20qu%C3%A1%20tr%C3%ACnh%20oxi%20h%C3%B3a%20n%C3%A2ng%20cao%20trong%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc%20th%E1%BA%A3i.pdf |
3 | | Comparative approaches to biotechnology development and use in developed and emerging nations / Tomas Gabriel Bas and Jingyuan Zhao, editors . - 1 online resource (PDFs (591 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 660.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/36.%20Comparative%20Approaches%20to%20Biotechnology%20Development%20and%20Use%20in%20Developed%20and%20Emerging%20Nations.pdf |
4 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 1, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 448tr3 ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.1_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
5 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 2, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 274tr ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.2_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
6 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2007 . - 339tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-xu-ly-nuoc-thai-bang-bien-phap-sinh-hoc_Luong-Duc-Pham_2007.pdf |
7 | | Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học / Lương Đức Phẩm (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06030, PD/VT 06306, PM/VT 08389 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
8 | | Đánh giá hiện trạng ứng dụng công nghệ sinh học trong xử lý nước thải chế biến thủy sản ở khu vực Thành phố Hải Phòng và đề xuất phương án công nghệ xử lý khả thi / Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Trưởng Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12042 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Emerging research on bioinspired materials engineering / Mohamed Bououdina editor . - 1 online resource (441 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 660.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/83.%20Emerging%20Research%20on%20Bioinspired%20Materials%20Engineering.pdf |
10 | | Giáo trình công nghệ sinh học môi trường : Lý thuyết và ứng dụng / Hans-Joachim Jordening, Josef Winfer; Dịch giả: Lê Phi Nga, Hoàng Thị Thanh Thúy, Đinh Xuân Thắng, Nguyễn Như Hà Vy . - TP. HCM. : Đại học quốc gia TP. HCM., 2014 . - 567tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06049, PM/VT 08377 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
11 | | Green Approaches to Biocomposite Materials Science and Engineering / Deepak Verma . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (343 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/60.%20Green%20Approaches%20to%20Biocomposite%20Materials%20Science%20and%20Engineering.pdf |
12 | | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : electromagnetic, optical, radiation, chemical, and biomedical measurement / edited by John G. Webster, Halit Eren . - Second edition. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 2 volumes (various pagings) : illustrations ; 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 530.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Measurement,-instrumentation,-and-sensors-handbook_Electromagnetic,-optical,-radiation,-chemical,-and-biomedical-measurement_2ed_John-G.Webster_2014.pdf |
13 | | Nghị quyết số 36/NQ-CP : Nghị quyết của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới / Ban Chấp hành Trung ương . - H. : Ban Chấp hành Trung ương, 2023 . - 6tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/nqtw36.doc |
14 | | Petrochemical catalyst materials, processes, and emerging technologies : Advances in chemical and materials engineering (ACME) book series / Hamid Al-Megren, Tiancun Xiao editors . - USA : Engineering Science Reference, 2016 . - 539p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03080 Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/84.%20Petrochemical%20Catalyst%20Materials,%20Processes,%20and%20Emerging%20Technologies.pdf |
15 | | The bioeconomy : Institutions, innovations and sustainability / Nicolas Befort . - London ; New York : Routledge ; Taylor & Francis Group, 2023 . - 168p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-bioeconomy_Institutions,-innovationi-and-sustainability_Nicolas-Befort_2023.pdf |
16 | | Thiết kế cầu trên tuyến đường kết nối vào trung tâm nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học Đồng Nai / Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Huy Hoàng, Lưu Văn Trọng; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 198tr.; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17631, PD/TK 17631 Chỉ số phân loại DDC: 624 |