1 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ (CTĐT) / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07763, PM/VT 10462 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Bảo dưỡng tàu thuỷ / Nguyễn Gia Thắng, Vũ Văn Tuyển ; Nguyễn Văn Hân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Công nghệ sửa chữa bảo dưỡng ô tô Thông tin xếp giá: PM/KD 19122 |
4 | | Công nghệ sửa chữa máy tàu thuỷ / Võ Đình Phi, Nguyễn Bá Mươi, Nguyễn Xuân Hùng, ... ; Khiếu Hữu Triển hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 207tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Công nghệ sửa chữa tàu thủy / Vũ Minh Ngọc; Nguyễn Văn Hân hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07777, PM/VT 10473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Công nghệ sửa chữa tàu và CTBDĐ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 77tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel lai chân vịt tàu PTS Hải Phòng - 01 / Nguyễn Viết Đồng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 107 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07689, PD/TK 07689 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Lập quy trình công nghệ sửa chữa lớn máy nâng TFC 34 - 4H, Q= cho cảng Hải Phòng / Nguyễn Khánh Thường; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 160 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07645, PD/TK 07645 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Shipbuilding and repair quality standard . - 2nd ed. - KNxb. : KNxb., 2004 . - 60p Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Shipbuilding-and-repair-quality-standard_2004.pdf |
10 | | Tài liệu học tập Công nghệ sửa chữa tàu và CTBDĐ / Bộ môn Kết cấu tàu và Công trình nổi. Khoa Đóng tàu . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 77tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20CNSC%20tau%20va%20CTBD%C4%90%2023214%20-%20%202022.pdf |
11 | | Technology of ship repairing / D. Benkovsky . - M. : Mir, KNxb . - 573p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00576 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu Geraldine Manx / Khúc Duy Tiến, Nguyễn Xuân Thường; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19951 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel chính 6S50ME - B8.3 TIER II, lắp trên tàu SWIFTNESS / Ngô Thanh Tú, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 107tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19824 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Thiết kế qui trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng 5200 tấn / Nguyễn Sỹ Đồng, Vũ Như Vui, Trần Văn Sơn; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20433, PD/TK 20433 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
15 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ 6S70MC-Hãng MAN B&W / Nguyễn Viết Đạt, Trương Văn Huy, Mai Văn Đông; Nghd.: Nguyễn Ngọc Hoàng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17598, PD/TK 17598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ Cummims KTA - ME, công suất N=477(kW), vòng quay n=1800(v/p) / Lê Hồng Quang; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17012, PD/TK 17012 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ CW6200ZC / Phùng Quốc Việt; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17033, PD/TK 17033 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel tàu thủy 6UEC33LSII / Khổng Trung Minh; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 5 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10542, PD/TK 10542 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
19 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ Diesel tàu thủy Caterpiller 3306 / Hoàng Mạnh Tùng; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10462, PD/TK 10462 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
20 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diesel ZICHAI Z8170ZC-2 / Tô Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16073, PD/TK 16073 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ diezel WARTSILA VASA 6R32 / Ngô Văn Quân; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 116 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16071, PD/TK 16071 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ NINGBO GN6320Z15B, Công suất N=1618(kW), vòng quay n=600(v/p) / Đỗ Tuấn Vũ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17038, PD/TK 17038 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ Rolls-Royce B32-40L8P / Chu Văn Khoa; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17024, PD/TK 17024 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ YANMAR 6N21L-SX x640( kW) / Nguyễn Học Phi; Nghd.: Nguyễn Văn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 116 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17021, PD/TK 17021 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu dầu 13.500 tấn / Vũ Quang Bình; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10495, PD/TK 10495 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng 6300 T, lắp máy MAN-K6 57/80 A3, Công suất 4000 CV / Đinh Chính Quý; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17005, PD/TK 17005 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 3200 tấn, lắp máy chính AKASAKA - A31 / Phạm Thành Công; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17044, PD/TK 17044 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu kéo 2608, lắp 02 máy chính CATERPILLER 3512C / Trần Hữu Thắng; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17040, PD/TK 17040 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu container 1700TEU / Nguyễn Duy Hùng; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 88 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13391, PD/TK 13391 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ trục tàu kéo 2x600 CV / Nguyễn Trọng Trung; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 76 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07691, PD/TK 07691 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |