1 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu cảnh sát biển 3006 / Nguyễn Xuân Dương; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 88 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07724, Pd/Tk 07724 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở ethylene 4500m3, lắp máy Wartsila 8L32 / Nguyễn Tiến Mạnh; Nghd.: ThS.Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 122 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08344, Pd/Tk 08344 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 3300T lắp máy 6M25 / Nguyễn Trọng Nghĩa; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 187 tr ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07706, PD/TK 07706 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng 6300 tấn, lắp máy chính MAN K6Z 57/80A3, công suất 4000 CV / Lê Thanh Chung; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15480, PD/TK 15480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở hàng rời 56.200T / Đoàn Văn Khánh; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 96 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07732, Pd/Tk 07732 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng 9.200 tấn lắp máy MAK 8M32C / Đào Tiến Triển; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 97 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10506, PD/TK 10506 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu hàng khô 3100 tấn, lắp máy 8NVD48A-IU / Trần Thành Dương; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 92 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08090, Pd/Tk 08090 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
8 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống động lực tàu hàng 17.500 tấn / Phạm Thị Hương; Nghd.: Ths. Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 150 tr. ; 30 cm + 6 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10546, PD/TK 10546 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ thộng lực tàu kéo TUG BOAT 2913 / Phạm Văn Vũ; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17050, PD/TK 17050 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Xây dựng quy trình công nghệ lắp ráp hệ thống nước làm mát máy chính tàu hàng 2.000 tấn / Đoàn Văn Thọ; Nghd.: Ths. Đặng Khánh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ + TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07735, Pd/Tk 07735 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |