1 | | Bảng tra cứu - Quá trình cơ học - Truyền nhiệt truyền khối : Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học và thực phẩm . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 . - 70tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bang-tra-cu-qua-trinh-co-hoc-truyen-nhiet-truyen-khoi_2004.pdf |
2 | | Biological and agricultural sciences catalogue . - London : Kluwer academic, 1997 . - 517 tr ; 23 tr Thông tin xếp giá: SDH/LT 01224 Chỉ số phân loại DDC: 660.6 |
3 | | Chemical technology / I. Mukhlyonov . - M. : Mir, 1974 . - 608 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00413 Chỉ số phân loại DDC: 540 |
4 | | Chương trình đào tạo ngành kỹ thuật môi trường và kỹ thuật công nghệ hóa học / . - Đại học hàng hải : . - ; Thông tin xếp giá: PM/KD 10115 |
5 | | Handbook of industrial mixing : Science and practice / Edward L. Paul, Victor A. Atiemo-Obeng, Suzanne M. Kresta . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2004 . - 1377p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-industrial-mixing_Science-and-practice_Edward-L.-Paul_2003.pdf |
6 | | Hóa công cơ sở chuyển khối / Nguyễn Hữu Tùng, Trần Trung Kiên . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 535tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07175, PD/VT 07176, PM/VT 09822-PM/VT 09824 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
7 | | Kỹ thuật công trình trong công nghệ hóa học / Trần Trung Kiên . - H. : Bách khoa, 2011 . - 147tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04942 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
8 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hóa học. T.1, Cơ sở mô hình hóa các quá trình công nghệ hóa học / Nguyễn Minh Tuyến . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2018 . - 372tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07239, PD/VT 07240, PM/VT 09607-PM/VT 09609 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
9 | | Kỹ thuật hóa học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân, Cao Thị Mai Duyên, Phùng Lan Hương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07273, PD/VT 07274 Chỉ số phân loại DDC: 661 |
10 | | Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. T.1, Các nguyên lý và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tùng . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 . - 400tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07203, PD/VT 07204, PM/VT 09870-PM/VT 09872 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
11 | | Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. T.2, Tính toán và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2011 . - 564tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07205, PD/VT 07206, PM/VT 09873-PM/VT 09875 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
12 | | Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử. T.2, Tính toán và thiết kế / Nguyễn Hữu Tùng . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 828tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07207, PD/VT 07208, PM/VT 09876-PM/VT 09878 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
13 | | Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 232tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07331, PD/VT 07332, PM/VT 09682-PM/VT 09684 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
14 | | Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - H. : Bách khoa, 2014 . - 223 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04948, PM/VT 06971 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
15 | | Nghiên cứu tổng quan công nghệ sản xuất sơn tường nano siêu mỏng/ Bùi Phương Anh, Nguyễn Thị Thu Hương, Đào Trọng Thắng; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21131 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Nghiên cứu tổng quan quá trình chuyển hoá BIOMASS thành nhiên liệu sinh học thân thiện với môi trường/ Nguyễn Khắc Khánh; Nghd.: Nguyễn Thị Như . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21128 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Phương pháp số trong công nghệ hóa học / Nguyễn Đặng Bình Thành . - 370tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26256-%20phuong-phap-so-trong-cong-nghe-hoa-hoc-ts-nguyen-dang-binh-thanh.pdf |
18 | | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học: Kỹ thuật sấy vật liệu/ Nguyễn Văn Lụa . - Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001 Thông tin xếp giá: PM/KD 17512 |
19 | | Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất. T. 2 / Nguyễn Bin ... [và những người khác] biên soạn ; Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản hiệu đính . - Sửa chữa và tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 447tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-qua-trinh-va-thiet-bi-cong-nghe-hoa-chat-T.2.pdf |
20 | | Tài liệu học tập Kỹ thuật an toàn và môi trường trong công nghệ hóa học / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 110tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Ky-thuat-an-toan-va-moi-truong-trong-cong-nghe-hoa-hoc_26245_2019.pdf |
21 | | Tài liệu học tập tin học ứng dụng trong công nghệ hoá học / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 126tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 660 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Tin-hoc-ung-dung-trong-cong-nghe-hoa-hoc_26256_2019.pdf |
22 | | The theoretical foundations of chemical technology. Vol. 1 / I. Mukhlyonov . - M. : Mir, 1979 . - 324 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00414 Chỉ số phân loại DDC: 541.2 |
23 | | Thủy lực ứng dụng trong công nghệ hóa học / Đỗ Ngọc Cử . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2011 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07300, PD/VT 07301, PM/VT 09778-PM/VT 09780 Chỉ số phân loại DDC: 660 |