1 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf |
2 | | Book of abstracts isme Tokyo 2005: Seventh internationnal symposium on marine engineering Tokyo 2005 . - Japan : The Japan institution, 2005 . - 211 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01014-Pd/Lt 01017, Pm/Lt 05146-Pm/Lt 05149, SDH/Lt 00871, SDH/Lt 00901 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
3 | | Công nghệ hàng hải / Phạm Kỳ Quang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 164tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20Cong%20nghe%20hang%20hai-2023.pdf |
4 | | Công nghệ Hàng hải/ Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 164p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20Cong%20nghe%20hang%20hai-2023.pdf |
5 | | Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2004 . - 90tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/Vt 05739 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Marine auxiliary machinery / Trịnh Bá Trung, Phạm Xuân Dương, Trần Hồng Hà; Lê Văn Điểm hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải, 1999 . - 90tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marine-auxiliary-machinery_Trinh-Ba-Trung_1999.pdf |
7 | | Marine technology transactions technika morska. vol 6 . - Gdansk, 1994 . - 357 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01226 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Nghiên cứu xác định độ an toàn của kè bờ lắp ghép bằng cấu kiện bê tông cốt thanh FRP theo lý thuyết độ tin cậy/ Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01673 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
9 | | Progress in maritime technology and engineering : Proceedings of the 4th International Conference on Maritime Technology and Engineering (MARTECH 2018), May 7-9, 2018, Lisbon, Portugal / Editors: C. Guedes Soares, T.A. Santos . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2018 . - 716p. ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03882 Chỉ số phân loại DDC: 623.81 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003882%20-%20Progress%20in%20Maritime%20Technology%20and%20engineering.pdf |
10 | | Sự dẫn đầu về công nghệ hàng hải = The leading about technology in maritime / Nguyễn Phương Linh, Lê Thị Thương, Hoàng Thu Ba . - 2018 // Journal of student research, Số 3, 11-15 Chỉ số phân loại DDC: 330 |