1 | | Các tài liệu cấu tạo, hướng dẫn sử dụng các tổ hợp tuabin khí trên các tàu . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16347 |
2 | | Công nghệ chế tạo : Dùng cho sinh viên ngành: Kỹ thuật cơ khí . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 124tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22511 0001-HH/22511 0030 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
3 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Khoa Công nghệ chế tạo máy và máy chính xác. Trường đại học bách khoa Hà Nội ; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01649 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2001649%20-%20Cong-nghe-che-tao-may_T.1_1998.pdf |
4 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến chủ biên và hiệu đính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 292tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-may_T.2_Nguyen-Trong-Binh_1998.pdf |
5 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Trường đại học Bách khoa Hà Nội - Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác; Nguyễn Đắc Lộc chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01650 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến (cb.), Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 268tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07306, PD/VT 07307, PM/VT 09691-PM/VT 09693 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
7 | | Công nghệ chế tạo phôi : Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành Cơ khí, Chế tạo máy, Kỹ thuật, Sư phạm kỹ thuật... / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 268tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 672 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-tao-phoi_Nguyen-Tien-Dao_2006.pdf |
8 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - In lần thứ hai có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 492tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: CNCT 0001-CNCT 0050, Pd/vt 00197-Pd/vt 00199, PD/VT 03754, Pm/vt 00860-Pm/vt 00865, SDH/Vt 00813 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường địa học kỹ thuật(CTĐT) / Bộ môn Công nghệ chế tạo máy. Khoa Cơ khí. Trường Đại học Bách khoa Hà Nội . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 493tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05391, PM/VT 07574 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục, 2004 . - 275tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-che-tao-may_Phi-Trong-Hao_2004.pdf |
11 | | Giáo trình công nghệ chế tạo máy : Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp Hà Nội / Phạm Ngọc Dũng (cb.), Nguyễn Quang Hưng . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 241tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cong-nghe-che-tao-may_Pham-Ngoc-Dung_2007.pdf |
12 | | Jig and fixture design / Edward G. Hoffman . - 5th ed. - Australia : Thomson/Delmar Learning, 2004 . - xiv, 369p. : ilustr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04537 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Jig-and-fixture-design_5ed_Edward-Hoffman_2004.pdf |
13 | | Máy phay và thực hành gia công trên máy phay : Sách dùng cho các trường trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10393, PM/VT 10394 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
14 | | Mechanical design: An integrated approach / Ansel C. Ugural . - Boston; McGraw-Hill, 2004 . - 810 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00387 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Nghiên cứu công nghệ chế tạo vòm trong xây dựng cầu vòm ống thép nhồi bê tông / Lê Thị Bích Thuỷ, Đặng Đức Độ . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 57-59 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
16 | | Nghiên cứu giải pháp công nghệ chế tạo chốt Piston động cơ cao tốc ở Việt Nam / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 59tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00206 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
17 | | Practical introduction to pumping technology / Uno Wahren . - New York : GULF, 1997 . - 182p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00023 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000023%20-%20Practical-introduction-to-pumping-techonology.pdf |
18 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Ngọc Anh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00948, Pd/vt 00949, Pm/vt 01358 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1, Q. 1 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 323tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00946, Pd/vt 00947, Pm/vt 01357, STCTM1 0001-STCTM1 0014 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2, Q. 2 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 227tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: STCTM2 0001-STCTM2 0016 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 372tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T3-2006.pdf |
22 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, . . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 366tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T3-2003.pdf |
23 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 3, Q. 3 / Nguyễn Ngọc Anh, Phan Đình Thuyên, Nguyễn Ngọc Thư . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 228tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00950, Pd/vt 00951, Pm/vt 01359, STCTM3 0001-STCTM3 0015 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
24 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 427 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00200-Pd/vt 00202, Pm/vt 00866-Pm/vt 00871, SDH/Vt 00814 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
25 | | Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao, Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Đại học Bách khoa, 1970 Thông tin xếp giá: PM/KD 10733 |
26 | | Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Đặng Vũ Giao, Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Đại học Bách khoa, 1970 Thông tin xếp giá: PM/KD 10737 |
27 | | Thiết kế đồ án môn học công nghệ chế tạo máy/ Trần Văn Địch . - H. : Nhà xuất bản KHKT, Hà Nội , 2007 . - 186tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17890 |