Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 156 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 9th international coference on maritime education and training workshop/ IMO . - Japan: Kobe university of mercantile marine, 1996 . - 56 tr.: IMLA 9 in kobe; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00973, Pd/Lt 00974
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 2 Addendum to the IHO ECDIS presentation library : Symbol library used for ECDIS / IHO . - KNxb. : Knxb, 2003 . - 578p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Addendum-to-the-IHO-ECDIS-presentation-library_Symbol-library-used-for-ECDIS_IHO_2003.pdf
  • 3 Basic documents . - London : Knxb, 1989 . - 105p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00618-Pd/Lt 00620, Pm/Lt 01626-Pm/Lt 01642
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 4 Basic documents : Edition 1.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2016 . - 55p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-1.0_2016.pdf
  • 5 Basic documents : Edition 8.0 / IALA . - 4th ed. - London : IALA, 2023 . - 53p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents_Edition-8.0_2023.pdf
  • 6 Basic documents of the international hydrographic organinzation / IHO . - Monaco : The international hydrographic bureau, 2004 . - 56p. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-documents-of-the-IHO_IHO_2004.pdf
  • 7 Basic documents. Vol. 1 / IMO . - 4th ed. - London : IMO, 1986 . - 146p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00242
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Basic-documents_Vol.1_4ed_1986.pdf
  • 8 Bổ sung sửa đổi 1996 của công ước quốc tế về an toàn sinh mạng con người trên biển 1974 = 1996 amendments to the international convention for the safety of life at sea, 1974 / Tổ chức Hàng hải quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 49tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01305
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải / Trường đại học Ngoại thương; Hoàng Văn Châu biên tập; Trịnh Thị Thu Hương dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 342tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01233, Pd/vt 01576, Pm/vt 03178, Pm/vt 03659-Pm/vt 03662
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Cảng vụ Hải Phòng: Đi đầu trong công tác cải cách thủ tục hành chính và thực hiện Công ước FAL 65 / Hồng Hải . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 10+25
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Comprehensive index of valid technical guidelines and recommendations / IMO . - London : IMO, 1992 . - 60p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00938-Pd/Lt 00940, Pm/Lt 02412-Pm/Lt 02418
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 12 Convention on the international maritime organization / IMO . - London : IMO, 1984 . - 32p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00162
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Convention-on-the-international-maritime-organization_IMO_1984.pdf
  • 13 Công ước Brussel 1968 . - Brussel, KNXB, 1968
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 16902
  • 14 Công ước Brussels 1924 : Công ước quốc tế để thống nhất một số quy tắc về vận đơn đường biển, ký tại Brussels ngày 25/8/1924 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Brussels : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1924 . - 8tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Brussels-1924.pdf
  • 15 Công ước của liên hợp quốc về luật biển 1982 / Lưu Văn Lợi biên tập ; Vũ Phi Hoàng dịch . - In lần thứ 3. - H. : Chính trị quốc gia, 1994 . - 372tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00894, Pd/vv 01559, Pd/vv 01560, PD/VV 01730, PD/VV 01731, Pm/vv 00758-Pm/vv 00771, PM/VV 00908-PM/VV 00921
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 16 CÔNG ƯỚC CỦA LIÊN HỢP QUỐC VỀ LUẬT BIỂN : Ký kết ngày 10 tháng 12 năm 1982 . - 230tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20LHQ%20v%E1%BB%81%20Lu%E1%BA%ADt%20bi%E1%BB%83n%201982.docx
  • 17 Công ước của Liên hợp quốc về luật biển : Ký kết ngày 10 tháng 12 năm 1982 / Liên hợp quốc . - Montego Bay : Liên hợp quốc, 1982 . - 118tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-cua-LHQ-ve-Luat-bien-1982.pdf
  • 18 Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf
  • 19 Công ước hàng hải năm 2016
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15352
  • 20 Công ước lao động hàng hải (MLC 2006) = Maritime labour convention 2006/ Đăng kiểm Việt Nam . - 76tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%C3%B4ng%20%C6%B0%E1%BB%9Bc%20Lao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20H%C3%A0ng%20h%E1%BA%A3i%20(MLC%202006).docx
  • 21 Công ước lao động hàng hải - MLC 2006 và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Đức Thịnh, Vũ Trang Nhung; Nghd.: Hoàng Thạch . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20267
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 22 Công ước quốc tế trong đóng tàu . - 64tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Công ước quốc tế về đo dung tích tàu biển 1969 : Công ước London, 1969 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1969 . - 23tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-do-dung-tich-tau_1969.pdf
  • 24 Công ước quốc tế về đường nước chở hàng,1966 = International convention on loadlines 1966 . - 92tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_B%E1%BB%91%20tr%C3%AD%20chung%20v%C3%A0%20ki%E1%BA%BFn%20tr%C3%BAc%20t%C3%A0u%20th%E1%BB%A7y_523/5.%20LOADLINE%2066.pdf
  • 25 Công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn và cặn lắng của dầu/ Đăng kiểm Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10771
  • 26 Công ước quốc tế về mạn khô tàu biển 1966 : Công ước LOADLINE 66 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - KNxb. : KNxb., 1966 . - 92tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-uoc-quoc-te-ve-man-kho-tau-bien_1966.pdf
  • 27 Công ước quốc tế về tìm kiếm và cứu nạn hàng hải SAR 1979 . - KXĐ, KNXB, 1979
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17112
  • 28 Công ước Quốc tế về vận tải đa phương thức của Liên Hiệp Quốc năm 1980
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24364
  • 29 Công ước Rotterdam 2010 . - Rotterdam, KNXB 2010
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17115
  • 30 Công ước Viên 1980 : Công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế / Liên hợp quốc . - H. : KNxb., 20?? . - 37tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 349
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Vien-1980.pdf
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 156 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :