1 | | Designing urban agriculture : A complete guide to the planning, design, construction, maintenance, and management of edible landscapes / April Philips . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2013 . - 276p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02698, SDH/LT 02699 Chỉ số phân loại DDC: 630 |
2 | | Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04269-PD/VT 04271, PM/VT 06377, PM/VT 06378 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
4 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 128tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cay-xanh-do-thi_Pham-Anh-Dung_2012.pdf |
5 | | Giải pháp gia tăng diện tích cây xanh để làm tăng giá trị cảnh quan trong các ngôi trường trung học tại nội thành Hải Phòng / Nguyễn Văn Minh, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01264 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Nghiên cứu và đánh giá lợi ích về môi trường của hệ thống cây xanh đô thị tại Hải phòng / Nguyễn Đình Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07335 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
7 | | Xây dựng hệ thống thông tin quản lý tài nguyên cây xanh đô thị của TP Hải Phòng ứng dụng công nghệ GIS / Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01227 Chỉ số phân loại DDC: 004 |