1 | | 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Hoa : Mọi tình huống / Tri thức Việt ; Phạm Xuân Thành hiệu đính . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2010 . - 175tr. ; 19cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06458, PD/VV 06459, PD/VV CD06458, PD/VV CD06459, PM/VV 05126, PM/VV CD05126 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Tái bản - có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995 / Ngô Đình Giao chủ biên, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, .. . - H. : Thống kê, 1999 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04366-PD/VV 04373 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
3 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
4 | | 20 dạng câu hỏi thi, kiểm tra môn Triết học Mác - Lênin / Trần Việt Dũng (ch.b); Nguyễn Thị Kim Hồng, Nguyễn Thị Thu Lan, Bùi Thúy Tuyết Anh, Trương Thị Anh Đào, Hoàng Bích Thủy . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2019 . - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07474, PM/VT 10027 Chỉ số phân loại DDC: 335.43 |
5 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Phục vụ giảng dạy, học tập Kinh tế chính trị Mác - Lênin trong trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 82tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 330.120 7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/268-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-chinh-tri-Mac-Lenin_Tran-Hoang-Hai_2021.pdf |
6 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 1, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về phương thức sản xuất Tư bản chủ nghĩa / Trần Hoàng Hải chủ biên, Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh ; Ngô Văn Thảo hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 79tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08058, PM/VT 11032, PM/VT 11055, PM/VT 11056 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 |
7 | | 268 Câu hỏi trắc nghiệm kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại trường Đại học Hàng hải Việt Nam. T. 2, Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác Lênin về thời kỳ quá độ lên CNXH ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh, Quách Thị Hà chủ biên; Trần Hoàng Hải tham gia . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 91tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08077, PM/VT 11048 Chỉ số phân loại DDC: 330.120 |
8 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 211tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07924, PM/VT 08565, PM/VT 10336-PM/VT 10338 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
9 | | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 235tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04875, PD/VT 04876, PD/VT 06271, PD/VT 06272, PM/VT 06743-PM/VT 06745 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
10 | | 5500 câu khẩu ngữ tiếng Hoa thường dùng / Tri thức Việt ; Lý Hiển Nhi, Hạ Thiên Bình thực hiện CD . - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 255tr. ; 20cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VV 06452, PD/VV 06453, PD/VV CD06452, PD/VV CD06453, PM/VV 05125, PM/VV CD05125 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
11 | | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Thúy Hồng chủ biên; Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10078, PM/VT 10079 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
12 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
13 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
14 | | A study of features of sentence usage in novel the adventures of Tom sawyer by mark twain / Luong Thi Mai Giang, Ha Khanh Hien, Nguyen Thi Thuy, Pham Van Tuan; Nghd.: Pham Van Don . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20364 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
15 | | Bài tập kỹ thuật điện : Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Đặng Văn Đào (cb.), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04004, PD/VT 04005, PM/VT 06228-PM/VT 06230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004004-05%20-%20BT-ky-thuat-dien-2014.pdf |
16 | | Biên dịch câu tiếng Anh / Phạm Văn Đôn ; Phạm Đăng Bình hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07724, PM/VT 10327 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
17 | | Bộ câu hỏi trắc nghiệm kinh tế lượng / Phạm Thị Thu Hằng, Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07785, PM/VT 10505 Chỉ số phân loại DDC: 330.01 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Bo-cau-hoi-trac-nghiem-kinh-te-luong_Pham-Thi-Thu-Hang_2022.pdf |
18 | | Cau đố Jrai và Bahnar / Nguyễn Tuệ Quang . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 514tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06260 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
19 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06015 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Câu đố Bahnar / Ajar . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09462, PD/VV 09463 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Câu đố dân gian Ê Đê : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trương Thông Tuần . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05943, PD/VV 05944 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Câu đối toàn thư Luận văn thị tập - lời hay ý đẹp : Lý luận đắc nhân tâm, tác phẩm tiếp sức trong tủ sách làm người / Phạm Bá Nhơn . - H. : Hội nhà văn, 2022 . - 396tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07836 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Câu hỏi trắc nghiệm bài tập kinh tế học / Đào Văn Hiệp (cb.), Bùi Bá Khiêm . - H. : Lao động, 2011 . - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10201 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
24 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
25 | | Câu hỏi và tình huống học tập môn tâm lí học : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm / Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Phương Lan, Lò Mai Thoan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 275tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06871, PD/VT 07116, PM/VT 09583 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
26 | | Cấu trúc câu Tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 242tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04347, PNN 00132-PNN 00135 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
27 | | Cẩm nang cấu trúc câu tiếng Anh / Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2013 . - 234tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-cau-truc-cau-tieng-Anh_Tran-Manh-Tuong_2013.pdf |
28 | | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07499 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
29 | | Để viết một đoạn văn tiếng Anh hiệu quả : Luyện thi THPT quốc gia và Đại học / Nguyễn Mạnh Thảo . - HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2015 . - 119tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/De-viet-mot-doan-tieng-Anh-hieu-qua_Nguyen-Manh-Thao_2015.pdf |
30 | | Easy English for beginners / Phạm Văn Đôn (c.b) . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2010 . - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10399, PM/VT 10400 Chỉ số phân loại DDC: 428 |