1 | | Giới thiệu hệ thống ICCS trên tàu thủy / Vương Đức Phúc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr. 27-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Nghiên cứu ứng dụng cảm biến Mems trong mô hình hệ thống tự động cân bằng tàu / Nguyễn Hoàng Hiếu; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02138 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
3 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện hãng Japan Radio & Electric MFG và hệ thống tự động cân bằng tàu hãng Meramont Poland / Phạm Văn Trường; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16699, PD/TK 16699 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Ổn tính cho tàu đi biển/ D. Mananiep; Phạm Ngọc Hoè người dịch . - H.: Nông nghiệp, 1980 . - 199 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01673-Pd/vv 01675 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Ship hydrostatics and stability / Adrian B. Biran, Rubés Lospez - Pulido ; Javier de Juana Gamo contributions . - 2nd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2014 . - 392p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03611 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003611%20-%20Ship-hydrostatics-and-stability_2ed_Adrian-Biran_2014.pdf |
6 | | Stability and trim for the ships officer/ W.E. George . - Maryland : Cornell maritime, [Knxb] . - 343 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01183-Pd/Lv 01185, Pm/Lv 01174-Pm/Lv 01180 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |