1 | | C. Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 3 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 916tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02418 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
2 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập (CTĐT). T. 3 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 916tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03283 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 1 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển... . - H. : Sự thật, 2002 . - 963tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03281 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 18 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1136tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03285 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03286 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 871tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03282 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03287 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
8 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 22 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1104tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03288 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
9 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 23 (CTĐT) . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1231tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02438 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
10 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1994 . - 831tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03289 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
11 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 4 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiên... . - H. : Sự thật, 2002 . - 846tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03284 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
12 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 41 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1999 . - 876tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03290, PD/VT 03291 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
13 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 42 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 770tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03292, PD/VT 03293 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
14 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 44 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1064tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03294-PD/VT 03296 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
15 | | Nghiên cứu quan niệm về quyền con người trong tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăngghen/ Vũ Phú Dưỡng, Phan Văn Chiêm, Bùi Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 47tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01542 Chỉ số phân loại DDC: 100 |