|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Cài đặt mạng máy tính tại nhà : = Build your own PC home network / Hoàng Thanh, Trương Văn Thiện . - H. : Thống kê, 2004 . - 147tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cai-dat-mang-may-tinh-tai-nha_Hoang-Thanh_2004.pdf |
2 | | Điện tử - Computer fan : Fan đam mê máy tính . - 66tr. ; 26x19cm Thông tin xếp giá: TC00075 |
3 | | Điện tử công nghệ thông tin . - 162tr. ; 29x19 cm Thông tin xếp giá: TC00092 |
4 | | Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 387tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh_Ho-Dac-Phuong_2006.pdf |
5 | | Mạng máy tính / Ngạc Văn An (ch.b); Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Đỗ Trung Kiên . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh_Ngac-Van-An_2005.pdf |
6 | | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1999 . - 300tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-may-tinh-va-cac-he-thong-mo_Nguyen-Thuc-Hai_1999.pdf |
7 | | Mạng máy tính và các hệ thống mở / Nguyễn Thúc Hải (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1997 . - 300tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: MMT 00001-MMT 00060, Pd/vt 01111, Pd/vt 01112, PD/VT 03737, Pm/vt 02737-Pm/vt 02739, SDH/Vt 00728 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001111-12%20-%20Mang-may-tinh-va-cac-he-thong-mo_Nguyen-Thuc-Hai_1997.pdf |
|
|
1
|
|
|
|