1 | | Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
2 | | Bảo đảm an toàn hàng hải cho biên đội tàu mặt nước thả thủy lôi chống đổ bộ đường biển ở khu vực biển Đà Nẵng bằng các phương pháp hàng hải thông thường / Lê Nguyên Tĩnh; Nghd.: TS. Trần Đình Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 64 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00249 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Biển Đông - Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế đồng tổ chức bởi Học viện Ngoại giao và Hội Luật gia tại Hà Nội, ngày 26-27 tháng 11 năm 2009 / Đặng Đình Quý chủ biên . - H. : Thế giới, 2010 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10048 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
4 | | Biển Đông. T. 2, Khí tượng thuỷ văn động lực biển / Phạm Văn Ninh chủ biên, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 565tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-Dong_T.2_2003.pdf |
5 | | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp (ch.b); Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002 . - 294tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02498-Pd/vt 02500, PD/VT 04320, PD/VT 04321, PD/VT 05545, PD/VT 05546, Pm/vt 04513-Pm/vt 04535, PM/VT 06441, PM/VT 06442, PM/VT 07938-PM/VT 07940 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bien-va-cang-bien-the-gioi_Pham-Van-Giap_2002.pdf |
6 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu container của công ty TNHH MTV Vận tải biển Đông (BISCO) / Đỗ Ngọc Hiển; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01991 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
8 | | Công tác dự báo khí tượng Biển Đông / Dương Văn Khánh, Kim Quang Minh . - H. : Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2016 . - 208tr. : Ảnh, bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09280, PD/VV 09281, PM/VV 06432, PM/VV 06466 Chỉ số phân loại DDC: 551.570 |
9 | | Dấu ấn Việt Nam trên biển Đông / Trần Công Trục chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2014 . - 424tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05000-PD/VT 05009 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
10 | | Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực biển Đông / Nguyễn Như Trung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 329tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06459, PD/VT 06460, PM/VT 08794 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
11 | | Đánh giá tình hình quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương và đề xuất một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tiền lương và các khoản trích theo lương của công ty vận tải biển Đông Long / Hoàng Thị Hồng Nhung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15059 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Tây Nam trũng sâu Biển Đông / Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập, .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 348tr. : Minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07668, PD/VT 07686, PM/VT 10279-PM/VT 10286 Chỉ số phân loại DDC: 551.461 |
13 | | Địa lý biển Đông với Hoàng Sa - Trường Sa / Vũ Hữu San . - TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2014 . - 393tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05659, PD/VV 05660 Chỉ số phân loại DDC: 915.9 |
14 | | Evaluating container ship operations at Bien Dong shipping company limited / Ta Thi Bich Ngoc; Nghd.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18066 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluating ship safety at Bien Dong shipping company limited / Trinh Khac Hien; Nghd.: Vu Phuong Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18083 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evidences of Vietnam's sovereignty on the Bien Dong sea / Trần Công Trục chủ biên; Nguyễn Nhã, Nguyễn Thị Bình; Phạm Xuân Huy dịch . - H. : Information and communications publishing house, 2013 . - 428p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04990-PD/VT 04999 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
17 | | Luật biển quốc tế và luật biển Việt Nam / Nguyễn Hồng Thao, Nguyễn Thị Như Mai . - H. : KNxb, 2013 . - 167tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-bien-quoc-te-va-luat-bien-Viet-Nam_Nguyen-Hong-Thao_2013.pdf |
18 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần tiếp vận biển Đông / Vũ Thị Hoa; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr. ; 30 cm.+ 01CD Thông tin xếp giá: SDH/LA 01866 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghệ và Xây dựng Biển Đông / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Minh Đức, Bùi Quý Thuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05039 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty TNHH MTV vận tải biển Đông / Mai Thị Bích Thủy; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 87tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01867 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Năng lượng sóng biển khu vực biển Đông và vùng biển Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng, Dương Công Điển . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ; 2009 . - 249tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03212-Pd/Vt 03216, Pm/vt 05776-Pm/vt 05778, SDH/Vt 01670, SDH/Vt 01671 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 |
22 | | Nghiên cứu đề xuất xây dựng hệ thống Loran-C cho khu vực biển Đông / Lê Tuấn Anh; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02207 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty Cổ phần thương mại vận tải Biển Đông / Phạm Thị Hiền; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00977 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
24 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao khả năng dẫn đường an toàn cho các tàu thuộc BTL vùng 1 hải quân trong khu vực biển Đông Bắc - Bạch Long Vỹ / Nguyễn Hải Nam; Nghd.: Trần Văn Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04783 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
25 | | Nghiên cứu lập dự án phát triển độ tàu đánh bắt thuỷ sản của tông công ty hải sản biển Đông giai đoạn 2000-2010 / Phạm Thái Hưng;nghd.: PTS Nguyễn Khắc Duật . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH; 1997 . - 81 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00015 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Vận tải Biển Đông phía Bắc (BICONORTH) / Nguyễn Thị Hương Giang; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 62 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00765 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Nghiên cứu xây dựng kế hoạch điều khiển tàu tránh bão từ xa trên biển Đông cho các tàu vừa và nhỏ / Nguyễn Thanh Diệu, Nguyễn Trung Chính . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00443 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Nghiên cứu, ứng dụng mạng truyền thông công nghiệp để mở rộng số lượng kênh (zone) trong chế tạo hệ thống báo cháy tự động cho tàu biển đông Mariner / Đinh Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2014 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00075 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bài ngầm tư chính và thanh long trong Biển Đông/ Văn phòng luật sư Covington và Burling; Cao Xuân Thư dịch; Huỳnh Minh Chính biên tập . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 136 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01365, Pd/vv 01366 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
30 | | Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông (CTĐT) / Brice M. Claget ; Nguyễn Quang Vinh, Cao Xuân Thự dịch; Huỳnh Minh Chính hiệu đính . - H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2014 . - 155 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05520, PM/VV 04634 Chỉ số phân loại DDC: 341.2 |