1 | | Bài tập điện kỹ thuật/ Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1994 . - 118 tr.: 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00857 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Cảm biến và ứng dụng theo xu hướng hiện đại / Lê Ngọc Bích . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013 . - 381tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/C%E1%BA%A3m%20bi%E1%BA%BFn%20v%C3%A0%20%E1%BB%A9ng%20d%E1%BB%A5ng%20theo%20xu%20h%C6%B0%E1%BB%9Bng%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i |
3 | | Electric power distribution engineering. / Turan Gonen . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 1035p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02691, SDH/LT 03279, SDH/LT 03492 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Electric power substations engineering / Editor by John D. McDonald . - 3rd ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2012 . - 525p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04080 Chỉ số phân loại DDC: 621.31/26 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-substations-engineering_3ed_John-D.McDonald_2012.pdf |
5 | | Electromagnetic analysis using transmission line variables / Maurice Weiner . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 510p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04573, PD/LT 04574, SDH/LT 01999-SDH/LT 02001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electromagnetic-analysis-using-transmission-line-variables_Maurice-Weiner_2001.pdf |
6 | | Electromagnetic transients in transformer and rotating machine windings / Charles Q. Su editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (online resource (539 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/181.%20Electromagnetic%20Transients%20in%20Transformer%20and%20Rotating%20Machine%20Windings.pdf |
7 | | Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2008 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-May-dien_Dang-Van-Dao_2008.pdf |
8 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học - cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Hữu Khái . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nha-may-dien-va-tram-bien-ap_Nguyen-Huu_Khai_2009.pdf |
9 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học-cao đẳng kỹ thuật (CTĐT)/ Nguyễn Hữu Khái . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04079, PD/VT 04080, PM/VT 06154-PM/VT 06156 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện khu dân cư / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2005 . - 320tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-khu-dan-cu_Tran-The-San_2005.pdf |
11 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện trung tâm thương mại / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2004 . - 328tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-dat-mang-dien-trung-tam-thuong-mai_Tran-The-San_2004.pdf |
12 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 344tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-lap-dat-va-van-hanh-tram-bien-ap_2006.pdf |
13 | | Kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp : Sách dùng cho học sinh, sinh viên các trường Trung cấp, Cao đẳng và Đại học khối kỹ thuật / Phan Đăng Khải . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 343tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04018, PD/VT 04019, PM/VT 06240-PM/VT 06242 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
14 | | Kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng, động cơ điện 1 pha, 3 pha / Trần Duy Phụng biên soạn . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2006 . - 206tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-quan-day-may-bien-ap,-dong-co-van-nang,-dong-co-1-pha-3-pha_Tran-Duy-Phung_2006.pdf |
15 | | Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 626tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04050, PD/VT 04051, PM/VT 06130-PM/VT 06132 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
16 | | Máy biến áp : Lý thuyết, vận hành, bảo dưỡng, thử nghiệm / Phạm Văn Bình, Lê Văn Doanh, Tôn Long Ngà . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 619tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-bien-ap_Pham-Van-Binh_2006.pdf |
17 | | Máy biến áp điện tử-những hứa hẹn cho công nghiệp truyền năng lượng điện / Thân Ngọc Hoàn, Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.3-8 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Máy điện / Vương Đức Phúc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 184tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06823, PD/VT 06824 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0001-MAYD1 0023, MAYD1 0025-MAYD1 0034, MAYD1 0036-MAYD1 0042, PD/VT 01815, PD/VT 01816 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Máy điện : Sách giáo trình dùng cho các trường đại học. T. 1 / Vũ Gia Hanh chủ biên ; Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: MAYD1 0024 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Máy điện. T. 1 / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 384tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01850, Pd/vv 01851, Pm/vv 01067-Pm/vv 01074 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp 220/110/35 kv - 2x63MVA Nhà máy điện Cửa Đạt - Thanh Hóa / Lê Thanh Sơn; Nghd. Ths. PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08996, PD/TK 08996 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu hệ thống SCADA trạm biến áp 110KV Quán Trữ / Trịnh Quang Vinh; Nghd.: Phạm Tâm Thành, Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02660 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
24 | | Nghiên cứu khái quát về trạm biến áp 110/22 KV Lạch Tray - đi sau hệ thống điều khiển bảo vệ / Nguyễn Tuấn Ngọc; Nghd.: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị THu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14333, PD/TK 14333 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu ứng dụng Rơ le số MICOM P63X SCHNEIDER để thiết kế hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp / Phạm Trọng Nghĩa, Nguyễn Hồng Sơn, Trần Văn Hưng ; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18796 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
26 | | Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự đoán sự cố trạm biến áp hạ áp 22/0.4 / Lê Phúc Mạnh, Lê Văn Nam, Lê Anh Dũng, Pham Trọng Nghĩa, Phạm Đình Lộc; Nghd.: Nguyễn Ngọc Đức . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01076 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát bảo vệ rơ le trạm biến áp 110KV Lê Chân / Nguyễn Quốc Thọ, Hoàng Đình Quý, Trịnh Hải Dương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 99tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19510 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
28 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ cho trạm biến áp 220KV Đồng Hòa-Kiến An / Phạm Quang Thịnh, Nguyễn Sĩ Quang, Đặng Đức Phương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19247 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
29 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ trạm biến áp 110KV Mỗ Lao / Nguyễn Văn Trung, Bùi Minh Hiếu, Vũ Văn Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20217 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Trịnh Hùng Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 276tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01061, Pd/vt 01062, Pm/vt 02898-Pm/vt 02905 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001061-62%20-%20Nha-may-dien-va-tram-bien-ap.pdf |