1 | | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
2 | | Con hủi / Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 611tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07950 Chỉ số phân loại DDC: 891.8 |
3 | | Đổi mới tư duy trong cải tổ cơ chế kinh tế ở Liên xô - Balan - Bungari / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam - Viện kinh tế thế giới . - H.: Viện kinh tế thế giới, 1988 . - 123 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00808 Chỉ số phân loại DDC: 330.47 |
4 | | Modelowanie numeryczne konstrukcji i urzadzen okretowych / Lech Murawski . - Radom : Lukasiewicz - Instytut Technologii Eksploatacji Wydawnictwo Naukowe, 2020 . - 423p. : ilustracje ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Modelowanie-numeryczne-konstrukcji-i-urzadzen-okretowych_Lech-Murawski_2020.pdf |
5 | | Tổ chức và hoạt động của nghị viện ở một số nước trên thế giới/ Vũ Hồng Anh . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 253 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02543, Pd/vv 02544 Chỉ số phân loại DDC: 324.2 |
6 | | Trên sa mạc và trong rừng thẳm / Henryk Sienkiewicz; Dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Văn học, 2018 . - 567tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08882-PD/VV 08884, PM/VV 06136, PM/VV 06137 Chỉ số phân loại DDC: 891.853 |