1 | | Cambridge English Empower. B1+, Intermediate student’s book / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta, Jeff Stranks, .. . - Cambridge : Cambridge University Press, 2015 . - 175p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English-Empower-B1_Intermediate-student's-book_Adrian-Doff_2015.pdf |
2 | | Cambridge English Empower. B1+, Intermediate workbook with online access / Peter Anderson . - Cambridge : Cambridge University Press, 2016 . - 47p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English-Empower-B1+_Intermediate-workbook_Peter-Anderson_2016.pdf |
3 | | Cambridge English Empower. B1, Pre-intermediate workbook / Peter Anderson . - Cambridge : Cambridge University Press, 2015 . - 86p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English-Empower-B1_Pre-intermediate-workbook_Peter-Anderson_2015.pdf |
4 | | Cambridge English Empower. B2, Upper intermediate student’s book / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta, Jeff Stranks, .. . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2022 . - 166p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cambridge-English-Empower-B2_Student's-book_2ed_Adrian-Doff_2022.pdf |
5 | | Empower : Student book with digital pack. B1+, Intermediate / Adrian Doff , Craig Thanie, Peter Anderson .. . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2022 . - 166p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: PNN 02064 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22 |
6 | | Empower : Workbook with answers. B1, Intermediate / Peter Anderson . - Cambridge : Cambridge University Press, 2022 . - 86p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: PNN 02065 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22 |
7 | | Hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại Công ty Xăng dầu B12/ Nguyễn Đăng Tùng ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02959 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mũi (B11) và tính toán giá thành phân đoạn B11 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đặng Quang Hà, Hà Huy Sơn, Vũ Đình Phú, Nguyễn Thúy Hằng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19842 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Nghiên cứu một số biện pháp phát triển cảng dầu của công ty Xăng dầu B12 đến năm 2015 / Nguyễn Đồng; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00536 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu xác định các hệ số sưc cản xoắn cho hệ trục loạt tàu thủy B170-V / Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00461 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Trang bị điện tàu B170. Nghiên cứu hệ thống báo động xả CO2 buồng máy và hầm hàng / Lương Văn Hiệp; Nghd.: Bùi Văn Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16128, PD/TK 16128 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Trang bị điện tàu container B170. Đi sâu nghiên cứu hệ thống trạm phát điện / Nguyễn Hữu Tuyến; Nghd.: Trần Viết Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 70tr. ; 30cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08118, Pd/Tk 08118 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu hệ thống chân vịt mũi tàu B170. / Vũ Mạnh Hà; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm+ 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 07515, PD/TK 07515 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu container B170. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tự động điều khiển từ xa diesel chính / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng, Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 76tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08223, Pd/Tk 08223 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Trang thiết bị điện tàu container B170. Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện chính / Trần Văn Tuyến; Nghd.: ThS. Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 94tr. ; 30cm + 05 BV+TBV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08288, Pd/Tk 08288 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Trang thiết bị điện tàu container B170.Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Đặng Xuân San; Nghd.: Th.s Tống Lâm Tùng . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08248, PD/TK 08248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Voices. B1, Intermediate / Chia Suan Chong, Lewis Lansford . - Andover, Hampshire : National Geographic Learning, 2022 . - 168p. : Illustration ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.24 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Voices-B1_Intermediate_Chia-Suan-Chong_2022.pdf |