1 | | Kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí/ Hoàng Kim Cơ . - H.: Giáo dục, 1999 . - 236 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01438, Pd/vt 01439, Pm/Vt 00377, Pm/vt 00500, Pm/vt 00542, Pm/vt 03549-Pm/vt 03551, Pm/Vt 04896 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
2 | | Nghiên cứu tổng quan về ô nhiễm môi trường không khí do bụi mịn (PM2.5 và PM10) từ các phương tiện cơ giới đường bộ và đề xuất bộ tiêu chí xác định vị trí đặt thiết bị đo nồng độ bụi mịn trong không khí cho thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Như Ngọc, Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01647 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
3 | | Nghiên cứu và cải tiến hệ thống lọc bụi Nhà máy Xi măng Hải Phòng / Lê Xuân Đạt, Lê Huy Mạnh, Nguyễn Mạnh Trường; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18743 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. T. 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/O-nhiem-khong-khi-va-xu-ly-khi-thai-T2_Tran-Ngoc-Chan_2001.pdf |
5 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền lọc bụi tĩnh điện nhà máy nhiệt điện Uông Bí / Nguyễn Văn Vịnh; Nghd.: PGS.TS Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 88 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11167, PD/TK 11167 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phương pháp đánh giá và dự đoán mở rộng ô nhiễm môi trường không khí do bụi mịn lơ lửng PM10 và PM2.5 từ phương tiện trên đường cao tốc / Trương Văn Tuấn . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01435 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
7 | | Tài liệu học tập chuyên đề kỹ thuật tính toán các công trình, thiết bị xử lý bụi, khí thải / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 147tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 577 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-chuyen-de-ky-thuat-tinh-toan-cac-cong-trinh,-thiet-bi-xu-ly-bui,-khi-thai_26138_2020.pdf |
8 | | Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn/ Nguyễn Ngọc Ngà . - H.: Xây dựng, 1996 . - 216 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02046, Pd/vv 02047, Pm/vv 01546-Pm/vv 01548 Chỉ số phân loại DDC: 620.8 |
9 | | Thiết kế chế tạo bộ quan trắc môi trường đo nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ bụi / Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00897 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Thiết kế thông gió công nghiệp/ Hoàng Thị Hiền . - H.: Xây dựng, 2000 . - 375 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01799, Pd/vt 01800, TKTGCN 0001-TKTGCN 0048 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
11 | | Thiết kế và chế tạo bộ quan trắc môi trường đo 3 thông số: nhiệt độ, độ ẩm và nồng độ bụi / Đoàn Hải Long, Nguyễn Hải Nam, Trần Trung Hiếu; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17472 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Tổng quan về trang bị điện - điện tử nhà máy xi măng Chinfon. Đi sâu thiết kế bộ điều khiển lọc bụi tĩnh điện / Cao Tố Duy; Nghd.: Ths. Phạm Tâm Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08963, PD/TK 08963 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
13 | | Tổng quan về trang bị điện nhà máy thép Đình Vũ.Đi sâu phân tích hệ thống lọc bụi / Nguyễn Mạnh Thắng; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 96 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07434, PD/TK 07434 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |