1 | | A study on the Vietnam coast station system in GMDSS / Le Kim Khanh, Tran Hoang Quan, Mac Van Thang; Nghd.: Nguyen Thai Duong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18051 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Biến dạng uốn của móng thùng chìm dùng cho tháp gió xa bờ trong quá trình lắp đặt / Trần Đức Phú, Lee Gye Hee . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.67-71 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Biến động bờ biển và cửa sông Việt Nam / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03390-PD/VT 03392 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
4 | | Chống xói lở bờ biển bằng đê chắn sóng / Đỗ Trung Thoại; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00340 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
6 | | Coastal engineering : Processes, theory and design practice / Dominic Reeve, Andrew Chadwick, Chris Fleming . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2018 . - 512p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Coastal-engineering_Processes,-theory-and-design-practice_3ed_Dominic%20Reeve_2018.pdf |
7 | | Coastal engineering : Processes, theory and design practice / Dominic Reeve, Andrew Chadwick, Chris Fleming . - 2nd ed. - London : Spon Press, 2012 . - 514p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02868, SDH/LT 02869, SDH/LT 03609 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Coastal-engineering_Processes,-theory-and-design-practice_2ed_Dominic-Reeve_2012.pdf |
8 | | Coastal erosion and protection in europe / Enzo Pranzini, Allan Williams edite . - London : Routledge, 2013 . - 457 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02864 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Coastal Meteorology / S.A. Hsu . - Sandiego : Academic, 1988 . - 260p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00044 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-meteorology_S.A.Hsu_1988.pdf |
10 | | Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876 Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf |
11 | | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển / Nguyễn Trung Việt ch.b; Dương Hải Thuận, Lê Thanh Bình, Nguyễn Việt Đức . - H. : Xây dựng, 2017 . - 144tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05986, PD/VT 05987, PM/VT 08317, PM/VT 08318 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Công trình bảo vệ bờ biển và hải đảo / Chủ biên: Hoàng Xuân Lương, Lương Giang Vũ, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 2001 . - 299tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01959, Pd/vt 01960, Pm/vt 04135-Pm/vt 04142 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Công trình đê chắn sóng và bảo vệ bờ biển ( CTĐT) / Đào Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: CTDCS 0001-CTDCS 0250, PD/VT 03442-PD/VT 03456, PD/VT 04296-PD/VT 04298, PM/VT 05909-PM/VT 05938, PM/VT 06413, PM/VT 06414, SDH/VT 01737-SDH/VT 01741 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Design of coastal structures and sea defenses / Young C. Kim . - New Jersey : World Scientific, 2015 . - 272p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02880, SDH/LT 02881 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-coastal-structures-and-sea-defenses_Y.C.Kim_2015.pdf |
15 | | Dòng chảy gió vùng duyên hải Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Minh . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 566, tr. 26-29 Chỉ số phân loại DDC: 551 |
16 | | Đánh giá biến động chất lượng và công tác quản lý môi trường vùng nuôi cá biển ven bờ Hải Phòng / Lưu Ngọc Thiện; Nghd.: Dương Thanh Nghị, Trần Hữu Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04934 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đặc điểm xói lở, bồi tụ tại dải ven biển Quảng Nam / Lê Đình Mầu chủ biên; Phạm Việt Tích, Nguyễn Chí Công, Phạm Bá Trung,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2014 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05138-PD/VT 05142 Chỉ số phân loại DDC: 551.3 |
18 | | Geotube công nghệ bảo vệ bờ và lấn biển / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - H.: Xây dựng, 2013 . - 116tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05240, PM/VT 07392 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Gia cố bờ biển bằng hệ thống đập đinh / Đặng Huy Bình; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00700 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Handbook of coastal disaster mitigation for engineers and planners / Edited by Miguel Esteban, Hiroshi Takagi, Tomoya Shibayama . - 1st ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2015 . - xxx, 765p. : illustrations, maps ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00875 Chỉ số phân loại DDC: 363.3/49 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000875%20-%20Handbook-of-coastal-disaster-mitigation-for-engineers-and-planners_Miguel-Esteban_2015.pdf |
21 | | Hệ thống đảo ven bờ Việt Nam tài nguyên và phát triển / Lê Đức An . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 199tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03163-Pd/VT 03165 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
22 | | Hiện tượng dòng RIP ( Rip Current) tại dải ven biển Nam Trung Bộ, Việt Nam : ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam / Lê Đình Mầu chủ biên, Hồ Văn Thệ, Trần Văn Bình .. . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2023 . - 286tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08233 Chỉ số phân loại DDC: 551.4 |
23 | | Hoàn thiện hệ thống bờ điều khiển giao thông tàu VTS / Nguyễn Thanh Sơn; Nghd.: Maltsev Anatoly Sidorovich . - Odessa : Học viện hàng hải Odessa, 2011 . - 170p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00052 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000052%20-%20Nguyen%20Thanh%20Son-10p.pdf |
24 | | Introduction to coastal dynamics and shoreline protection / G. Benassai . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 331p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-coastal-dynamics-and-shoreline-protection_G.Benassai_2006.pdf |
25 | | Japan's maritime security strategy : The Japan coast guard and maritime outlaws / Lindsay Black . - New York : Palgrave Macmillan, 2014 . - 221p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00716, SDH/LV 00717 Chỉ số phân loại DDC: 359.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000716-17%20-%20Japan's-maritime-security-strategy_Lindsay-Black_2014.pdf |
26 | | Khai thác bờ biển cho du lịch biển / Phạm Văn Giáp (cb.), Trần Hiếu Nhuệ, Bùi Việt Đông, .. . - H. : Giao thông Vận tải, 2015 . - 375tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00380 Chỉ số phân loại DDC: 333.917 |
27 | | Living shorelines : The science and management of nature-based coastal protection / Donna Marie Bilkovic, Molly M. Mitchell, Megan K. La Peyre, Jason D. Toft edite . - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - 499p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03507, SDH/LT 03508 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003507-08%20-%20Living-shorelines_Donna-Marie-Bilkovic_2017.pdf |
28 | | Marine engineering practice. Vol. 2, P.11: Corrosion for marine and offshore engineers / J.C. Rowlands, B. Angell . - London : The Institute of marine engineers, 1976 . - 66p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00178-SDH/Lv 00188 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000178-88%20-%20Marine-engineering-practice_Vol.2_P.11_J.C.Rowlands_1976.pdf |
29 | | Mô hình kế hoạch cho dịch vụ tàu container tốc độ cao: ứng dụng mô hình trục bánh xe và nan hoa trong vận tải biển ven bờ / Nguyễn Thị Minh Tâm, Đào Thị Phương Thảo . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.48-51 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
30 | | Mô phỏng và phân tích tương tác thủy động lực giữa tàu với bờ và đáy luồng hàng hải (phần 1: mô hình toán) / Trần Khánh Toàn . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 627 |