1 | | Biện pháp đẩy mạnh xã hội hóa ý tế tại Bệnh viện Kiến An Hải Phòng / Trần Ngọc Hiếu, Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2017 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02862 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa Huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03938 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Đức Tiến ; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03405 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại bệnh viện phụ sản Hải Dương / Bùi Anh Hoài; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02105 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại bệnh viện phục hồi chức năng tỉnh Hải Dương / Lê Thị Mai Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03729 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo / Nguyễn Thị Thoa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04476 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Nhi tỉnh Hải Dương / Lý Mạnh Hùng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04188 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp tăng cường thực hiện tự chủ tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04463 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp tăng cường tự chủ tài chính, xã hội hóa tại bệnh viện sản nhi tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Việt Hưng ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03877 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp tăng doanh thu dịch vụ khám, chữa bệnh của bệnh viện đại học Y Hải Phòng / Đào Thị Kim Dung; Nghd.: Dương Văn Bạo, Lương Thị Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05100 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Đánh giá hiện trạng môi trường tại bệnh viện phụ sản Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lã Văn Cao; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15185 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viên Phụ sản Hải Phòng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Bùi Thị Ngọc Hà; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16550 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa thành phố Thái Bình và đánh giá một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Khiếu Thị Kiều Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15312 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa Thái Bình và đề xuất một biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Bùi Thị Diến; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15303 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Lê Ngọc Linh; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15330 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
16 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện Y học biển Việt Nam và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Ths Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16364 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
17 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp HP / Đỗ Thị Thương, Ngô Ngọc Huyền, Hoàng Thị Oanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19213 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Đánh giá hiện trạng thu gom, xử lý chất thải tại bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên và đề xuất một số giải pháp nâng cao quản lý / Nguyễn Thị Phương Anh, Hoàng Thị Ngọc Ánh, Đỗ Linh Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19478 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình / Phạm Thị Lệ;Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16544 |
20 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Tâm Thần Hải Phòng / Đào Hồng Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16548 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý chất thải rắn y tế tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp / Hoàng Mỹ Uyên;Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 38 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16507 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Hoàn Thiện công tác quản lý nhân lực tại bệnh viện Lão khoa - Phục hồi chức năng Quảng Ninh/ Vũ Minh Thùy; Nghd.:Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 90tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05019 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện phổi Hải Dương / Đào Thị Minh Nguyên ; Nghd.: Trần Sĩ Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03356 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tại Bệnh viện Lão khoa - Phục hồi chức năng Quảng Ninh / Nguyễn Việt Tùng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Trung Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05025 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Hoàn thiện công tác quản lý vật tư, trang thiết bị y tế tại bệnh viện đại học y Hải Phòng / Vũ Thị Tuyết Mai; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05099 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán tại bệnh viện sản nhi tỉnh Quảng Ninh / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03666 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viên phổi Hải Dương / Nguyễn Thị Minh Hảo; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03504 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Hoàn thiện mô hình quản lý 5S nhằm tạo môi trường làm việc hiệu quả tại bệnh viện nhi tỉnh Quảng Ninh / Phạm Ngọc Anh Thư; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03781 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại bệnh viện Bãi Cháy, tỉnh Quảng Ninh / Trần Thị Thúy Đào ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03876 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Khảo sát thực trạng chất thải rắn tại bệnh viện Việt Tiệp và đề xuất các giải pháp quản lý / Phạm Xuân Vinh; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09207 Chỉ số phân loại DDC: 628 |