1 | | Maritime - Port technology and development : Proceeding of the Conference on Maritime - Port technology (MTEC 2014) Trondheim, Norway, 27 - 29 October 2014 / Soren Ehlers, Bjorn Egil Asbjornslett, Ornulf Jan Rodseth, Tor Einar Berg editors . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 237p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03595 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003595%20-%20Maritime-port-technology-and-development_Soren-Ehlers_2015.pdf |
2 | | Research on the Safety of Ship berthing operation / Tran Tung Lam, Pham The Trung Kien, Tran Xuan Thang; Sub.: Trinh Xuan Tung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19697 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 2000 DWT cảng thủy Hoàng Tuấn, ấp 4, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An / Nguyễn Văn Mạnh; Nghd.: Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16979, PD/TK 16979 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu 3.000 DWT cảng Thủy Hoàng Tuấn - Xã Long Định - Cần Đước - Long An / Võ Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09862, PD/TK 09862 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cập tàu khu trục 12.533 T quân cảng Cam Bình - Cam Ranh - Vùng 4 Hải quân / Lưu Thị Hoàn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 154 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09889, PD/TK 09889 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến cho tàu hàng tổng hợp trọng tải 1.000 DWT - Cảng Cái Mép - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Lưu Thanh Tùng, Nguyễn Bá Hiệp, Nguyễn Trọng Quang; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 174tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17439 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 30.000 DWT cảng Gò Dầu B - Tỉnh Đồng Nai / Nguyễn Duy Tân; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16943, PD/TK 16943 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến hàng khô 5.000 DWT cảng Phước Đông - Long An / Phạm Văn Nam; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16977, PD/TK 16977 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 1 và số 2 cảng Thạnh Phước - Tân Yên - Bình Dương / Cồ Đức Duy; Nghd.: Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 209 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09863, PD/TK 09863 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 5 cho tàu 20.000 DWT Cảng Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng / Trần Thị Thanh Huyền; Nghd.: Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07977, PD/TK 07977 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến số 5A tàu 3.000 DWT Công ty cổ phần cảng Vật Cách - Hải Phòng / Trần Duy Tiệp; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 134 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07951, PD/TK 07951 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu 2.200 DWT phía thượng lưu cầu tàu số 7 - Công ty Cổ phần cảng Cát Lái - Thành phố Hồ Chí Mình / Nguyễn Thị Liên Bình; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09876, PD/TK 09876 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu 2000 DWT cảng nhà máy Bột giấy Phương Nam - Thạnh Hóa - Long An / Nguyễn Thị Ngọc Bích; Nghd.: Vũ Hữu Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 77 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16981, PD/TK 16981 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu 30.000 DWT Nghi Sơn - Thanh Hóa, giai đoạn 2 / Dương Văn Tuấn; Nghd.: Ths. Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 143 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07940, PD/TK 07940 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu cá 250 CV cảng cá Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh / Trần Ngọc Sơn; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16944, PD/TK 16944 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách 3000 DWT-Cảng An Thới-Huyện Phú Quốc-Tỉnh Kiên Giang / Hoàng Văn Hạ, Đinh Hoàng Hải, Nguyễn Hải Thành; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 143tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18182 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu khách Cát Dứa - Cát Bà - Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 75 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16938, PD/TK 16938 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu nhập xăng dầu trọng tải 5.000 DWT Cao Lãnh - Đồng Tháp / Phạm Minh Trung; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 131 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07955, PD/TK 07955 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến thiết bị cho tàu 3000 DWT - Trung tâm Điện lực Long Phú - Sóc Trăng / Trịnh Xuân Phương; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 145 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16973, PD/TK 16973 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công kéo dài bến 3A cho tàu 3.000 DWT Công ty Cổ phần cảng Vật Cách - Hải Phòng / Nguyễn Văn Sơn; Nghd.: Lê Thị Lệ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 174 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07933, PD/TK 07933 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Phạm Văn Hùng, Trần Minh Hoàng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Trần Minh Hoàng, Phạm Văn Hùng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế tổ chức thi công bến mở rộng 75.000 DWT của Công ty Bột mỳ Interflour / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 129 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09895, PD/TK 09895 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế tổ chức thi công bến số 1 - Cảng tổng hợp Dung Quất / Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 144 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07953, PD/TK 07953 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế tổ chức thi công bến số 2 cảng Ba Ngòi - Cam Ranh - Khánh Hòa / Đào Văn Cảnh; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09878, PD/TK 09878 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế tổ chức thi công bến số 6 công ty Cổ phần Tân Cảng - Đình Vũ - Thành phố Hải Phòng / Lê Xuân Hòa; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 134 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09908, PD/TK 09908 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế tổ chức thi công bến tàu 2.200 DWT phía thượng lưu cầu số 7 - Công ty Cổ phần cảng Cát Lái thành phố Hồ Chí Minh / Đỗ Kim Sinh; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 98 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09870, PD/TK 09870 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế tổ chức thi công bến tàu cho tàu 30.000 DWT cảng Bến Nghé - Phú Hữu - Q.9 - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Văn Hữu; Nghd.: Ths. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 151 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08655, PD/TK 08655 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế tổ chức thi công bến tàu container 30.000 DWT công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Cảng Sài Gòn / Trịnh Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Đoàn Thế Mạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 22 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09874, PD/TK 09874 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế tổ chức thi công bến tàu trọng tải 20.000 DWT Công ty Cổ phần tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai - Đồng Nai / Đặng Thị Tuyết Nhung; Nghd.: Ths. Trần Long Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 123 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07973, PD/TK 07973 Chỉ số phân loại DDC: 627 |