1 | | Concentration pattern analysis of container terminal system in northern Viet Nam / Truong Quoc Uy, Bui Thi Huyen My, Nguyen Thi Thuy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20613 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Container terminals and cargo systems : Design, operations management, and logistics control issues / Kap Hwan Kim, Hans-Otto Gunther editors . - Berlin ; New York : Springer, 2007 . - vi, 381p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 385/.72068 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Container-terminals-and-cargo-systems_Kap-Hwan-Kim_2007.pdf |
3 | | Evaluating to business performance of container freight station at Pan HAI AN limited company / Le Thi An, Nguyen Thi Chi, Dao Thi Kieu Chinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20605 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Nghiên cứu đánh giá hiệu quả đầu tư dự án bán container tại khu vực cảng Gò Dầu-Đồng Nai / Trương Hùng;Nghd.:TS.Lý Bách Chấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2001 . - 71 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00059 |
5 | | Nghiên cứu mô phỏng luồng dẫn tàu và bến Container của cảng cửa ngõ quốc tế Hải Phòng phục vụ đào tạo, huấn luyện hàng hải / Nguyễn Kim Phương, Đỗ Thành Phố, Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01173 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 1500 TEU cảng Bạch Đằng - Quảng Ninh / Đặng Văn Dậu; Nghd.: Vũ Hữu Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 84 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16957, PD/TK 16957 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 20.000DWT khu công nghiệp Hiệp Phước - Nhà Bè- thành phố Hồ Chí Minh / Phùng Văn Thương; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 254 tr. ; 30 cm. + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11031, PD/TK 11031 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 30.000 DWT cảng Mỹ Xuân - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu / Nguyễn Văn Thuyết; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16929, PD/TK 16929 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến Container 30.000 DWT Tân Cảng - Hiệp Phước - Nhà Bè - Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Công Thọ; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 140 tr.; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16949, PD/TK 16949 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container 60000 DWT cảng Cái Mép, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Phạm Trung Đức; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 154 tr. ; 30 cm. + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 13298, PD/TK 13298 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container cảng Kỳ Hà - Quảng Nam / Lê Văn Phú; Nghd.: Ths Vũ Hữu Trường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16038, PD/TK 16038 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến container tàu 50.000 DWT thuộc Dự án cảng cửa ngõ Lạch Huyện - GĐ 2015 / Khương Duy Hiệp; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 470 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07936, PD/TK 07936 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công bến tàu container dự án cụm cảng hóa dầu VIPCO / Lê Mạnh Cường; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 171 tr. ; 30 cm. + 21 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11329, PD/TK 11329 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế BVTC bến container 20000DWT khu công nghiệp Nam Đình Vũ, Hải An, Hải Phòng / Đoàn Quốc Cường, Mai Trọng Lượng, Vũ Hồng Sơn; Nghd.: Vũ Thị Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 187tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20391 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế kỹ thuật bến container 15.000 DWT - Cảng Dịch vụ Dầu khí PTSC Vũng Tàu / Nguyễn Đình Quảng, Đoàn Lý Huỳnh, Đỗ Quang Khiển; Nghd.: Nguyễn Trọng Khôi, Nguyễn Thị Lệ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 245tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/TK 17450 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Việc sử dụng đất ở các bến container: thực trạng toàn cầu / Nguyễn Hải Nam, Đoàn Ngọc Hương Xuân . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.145-149 Chỉ số phân loại DDC: 330 |