1 | | Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf |
2 | | Bài giảng an ninh hàng hải và bến cảng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 58tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-An-ninh-hang-hai-va-ben-cang.doc |
3 | | Bài giảng Công trình bến : Dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật XDCTT và TLĐ / Nguyễn Văn Ngọc . - Sửa chữa, bổ sung lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 118tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Cong-trinh-ben_16212_2015.pdf |
4 | | Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf |
5 | | Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng = Shipping (Ships and Port Facilities Security) Regulations . - 37p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20ninh%20t%C3%A0u%20v%C3%A0%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng.pdf |
6 | | Công trình bến / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Xây dựng, 2019 . - 406tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08165, PM/VT 11136 Chỉ số phân loại DDC: 627.2 |
7 | | Công trình bến / Nguyễn Văn Ngọc (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 340tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06937, PD/VT 07918, PM/VT 09327, PM/VT 10049 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Công trình bến cảng / Hồ Ngọc Luyện chủ biên (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTBCT 0001-CTBCT 0091, PD/VT 03683 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-ben-cang_Pham-Van-Giap_2008.pdf |
10 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTDT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03680, PD/VT 04343-PD/VT 04345, PM/VT 06395, PM/VT 06396 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Công trình bến cảng sông - Tiêu chuẩn thiết kế = River berth - Design standard . - Hà Nội : ?, 2016 . - 38tr.; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/12_CTBC%20512_%C4%90%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy%20c%E1%BB%A7a%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng_Ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n%20c%E1%BA%A3ng%20s%C3%B4ng.pdf |
13 | | Công trình biển : Thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tàu và cửa ụ, âu. P. 3 : 1988 / Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02483, PD/VT 02484, PD/VT 04337-PD/VT 04339, PD/VT 05293, PM/VT 04606-PM/VT 04609, PM/VT 06393, PM/VT 06394, PM/VT 07431 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Dự báo ngắn hạn sản lượng hàng hóa thông qua các bến cảng thuộc công ty cổ phần hàng hải năm 2017 / Nguyễn Hồng Vân, Bùi Hải Đăng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.90-93 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá rủi ro trong hoạt động khai thác của bến cảng Đình Vũ tại Hải Phòng / Đặng Thị Thu Hằng, Trần Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20000 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá sự cạnh tranh của các bến cảng Container tại Hải Phòng qua các chỉ số về mức độ tập trung, sự tăng trưởng và dịch chuyển / Phạm Thị Yến . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01398 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Đánh giá việc áp dụng cọc khoan nhồi trong xây dựng công trình bến bệ cọc cao / Đỗ Hồng Thái; Nghd.:TS Phạm Văn Giáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 121tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00329 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Độ tin cậy của các công trình bến cảng / Nguyễn Vi (CTĐT) . - Tái bản lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04429, PD/VV 04430 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Độ tin cậy khai thác và dự trữ còn lại của các công trình bến cảng / Nguyễn Vi . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6, tr. 23-25 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Environmental aspects of dredging / Edited by R.N. Bray . - New York : Taylor & Francis, ©2008 . - x, 386p. : illustrations (some color), color map ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 627/.730286 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Environmental-aspects-of-dredging_R.N.Bray_2008.pdf |
21 | | Guide to port entry 2007/2008 edition. Vol. 4, Plans L - Y . - England : Shipping Guides Ltd., 2006 . - 1170p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.4_2007-2008-ed_2006.pdf |
22 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 1, Text A - K (Albania to Kuwait) . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 2006p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.1_2013-2014-ed_2012.pdf |
23 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 2, Text L - Y (Latvia to Yemen) . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 2004p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.2_2013-2014-ed_2012.pdf |
24 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 3, Plans A - K . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 1286p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.3_2013-2014-ed_2012.pdf |
25 | | Guide to port entry 2013/2014 edition. Vol. 4, Plans L - Y . - England : Shipping Guides Ltd., 2012 . - 1198p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-to-port-entry_Vol.4_2013-2014-ed_2012.pdf |
26 | | Guide to port entry : A - L / Pielow Colin . - London : Shipping quides honse, 1987 . - 661p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00992, Pd/Lt 01635 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
27 | | Guide to port entry. Vol. 1, Albania to Kuwait . - England : Shipping Guides, 1997 . - 975p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02903 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
28 | | Guide to port entry. Vol. 2, Latvia to Zaire . - England : Shipping Guides, 1997 . - 564p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02904 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Hướng dẫn đồ án thiết kế bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05870, PD/VT 05871, PM/VT 08243, PM/VT 08244 Chỉ số phân loại DDC: 627.2 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác bến cảng container tại công ty Cổ phần cảng Nam Đình Vũ/ Lê Hoàng Anh; Nghd. : Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04951 Chỉ số phân loại DDC: 658 |