1 | | Hoàn thiện hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Nhà nước một thành viên công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Quang Tuân; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00996 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở gỗ 8.700 T, tại Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Đình Mạnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08759, PD/TK 08759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 4600 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Chinh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15611, PD/TK 15611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Văn Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 123 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15590, PD/TK 15590 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu đa năng 4.600 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Đàm Nam Hải; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08791, PD/TK 08791 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Lã Viết Tuấn; Nghd.; Hoàng Trung Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115tr.; 30cm+ 11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14754, PD/TK 14754 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng 13.050 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Hoàng Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09442, PD/TK 09442 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 tấn tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến kiền / Đinh Trọng Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 233 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09452, PD/TK 09452 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Xuân Tới; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 161 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15628, PD/TK 15628 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Bá Toàn; Nghd.:Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15596, PD/TK 15596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 9200 DWT tại công ty đóng tàu Bến Kiền / Phạm Văn Tính; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 160 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15614, PD/TK 15614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở gỗ 8.700 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Trần Văn Trường; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08755, PD/TK 08755 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng bách hóa trọng tải 13.050 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Quang Việt; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 209 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09488, PD/TK 09488 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng đa năng 3.200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Lê Văn Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 139 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09324, PD/TK 09324 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 16.800 tấn tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Vũ Văn Điệp; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09448, PD/TK 09448 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ tàu container đa năng 4.600 T tại Công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến kiền / Đoàn Mạnh Thắng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 123 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08805, PD/TK 08805 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ tàu container đa năng 4.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Vũ Ngọc Minh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 109 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09294, PD/TK 09294 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu container đa năng 4.600 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Bùi Thế Hùng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 120 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08781, PD/TK 08781 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 3.200 T tại Tổng công ty CNTT Bến Kiền / Đinh Quang Chúng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 136 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08763, PD/TK 08763 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 3.300 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Lương Thanh Liêm; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 118 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09444, PD/TK 09444 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Đào Minh Phương; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09316, PD/TK 09316 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Nguyễn Đăng Sỹ; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09293, PD/TK 09293 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Thái Văn Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 147 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09540, PD/TK 09540 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Hoàng Văn Xuân; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 178 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08775, PD/TK 08775 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại công ty công nghiệp tàu thuỷ Bến Kiền / Nguyễn Đức Quảng; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 153 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08743, PD/TK 08743 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Dương Hồng Thái; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 107 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08757, PD/TK 08757 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Lê Văn Sơn; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 111 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09487, PD/TK 09487 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 4.600 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy bến kiền / Phạm Văn Dung; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09434, PD/TK 09434 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / An Văn Quang; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 152 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09327, PD/TK 09327 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 9.200 T tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Biện Văn Nam; Nghd.: Ths. Đoàn Văn Tuyền . - 158 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09284, PD/TK 09284 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |