1 | | Ảnh hưởng của hiện tượng ma sát âm đến sức chịu tải của cọc trong công trình bến bệ cọc cao trên nền đất yếu / Trần Huy Thanh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.24-28 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
2 | | Ảnh hưởng của nền đất yếu đến quá trình tính toán thiết kế và khai thác sử dụng công trình bến bệ cọc cao / Nguyễn Văn Ngọc . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.51-55 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
3 | | Âu tàu = Гидротехнические сооружения / Л. Н. Рассказов, В.Г. Орехов, Н.А. Анискин и др, .. . - M. : Изд-во АСВ, 2008 . - 575p Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Au-tau_T.1_2008.pdf |
4 | | Bài giảng an ninh hàng hải và bến cảng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2016 . - 58tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-An-ninh-hang-hai-va-ben-cang.doc |
5 | | Bài giảng Công trình bến : Dùng cho sinh viên ngành Kỹ thuật XDCTT và TLĐ / Nguyễn Văn Ngọc . - Sửa chữa, bổ sung lần 1. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 118tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Cong-trinh-ben_16212_2015.pdf |
6 | | Bài giảng môn học âu tàu /Hà Xuân Chuẩn biên soạn; Đào Văn Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1999 . - 147tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: AUTAU 0020, AUTAU 0027, AUTAU 0043 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-au-tau_Ha-Xuan-Chuan_1999.pdf |
7 | | Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án: Nạo vét duy tu khu nước trước bến cảng tổng hợp Long Sơn / Công ty TNHH Long Sơn . - 267 ;27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/3_C%C3%B4ng%20Ngh%E1%BB%87%20n%E1%BA%A1o%20v%C3%A9t_DTM-Nao-vet-duy-tu-khu-nuoc-truoc-Cang-Long-Son.pdf |
8 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 240tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06077, PD/VT 06078, PM/VT 08434, PM/VT 08435 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Biện pháp duy trì, cải tiến hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 và nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại thị xã Bến Cát tỉnh Bình Dương / Nguyễn Thị Thúy Diễm; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03548 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức trong hệ thống chính trị thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương / Lê Hữu Đức; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03745 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng = Shipping (Ships and Port Facilities Security) Regulations . - 37p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20qu%E1%BB%91c%20t%E1%BA%BF%20v%E1%BB%81%20an%20ninh%20t%C3%A0u%20v%C3%A0%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng.pdf |
13 | | Các biện pháp tăng cường công tác quản lý cảng, bến hàng hóa thủy nội địa tại cụm cảng Làng Khánh, Tỉnh Quảng Ninh / Ngô Quốc Anh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04025 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Các liên kết chính trong công trình bến lắp ráp nhanh / Nguyễn Thị Bạch Dương . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 5, tr. 19, 30-32 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Concentration pattern analysis of container terminal system in northern Viet Nam / Truong Quoc Uy, Bui Thi Huyen My, Nguyen Thi Thuy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20613 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Container terminals and cargo systems : Design, operations management, and logistics control issues / Kap Hwan Kim, Hans-Otto Gunther editors . - Berlin ; New York : Springer, 2007 . - vi, 381p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 385/.72068 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Container-terminals-and-cargo-systems_Kap-Hwan-Kim_2007.pdf |
17 | | Công trình bến / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Xây dựng, 2019 . - 406tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08165, PM/VT 11136 Chỉ số phân loại DDC: 627.2 |
18 | | Công trình bến / Nguyễn Văn Ngọc (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2016 . - 340tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06937, PD/VT 07918, PM/VT 09327, PM/VT 10049 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Công trình bến cảng / Hồ Ngọc Luyện chủ biên (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTBCT 0001-CTBCT 0091, PD/VT 03683 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 379tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-ben-cang_Pham-Van-Giap_2008.pdf |
21 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTDT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03680, PD/VT 04343-PD/VT 04345, PM/VT 06395, PM/VT 06396 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Công trình bến cảng / Phạm Văn Giáp, Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 380tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTBC 0001-CTBC 0078, Pd/vt 01401, Pd/vt 01402 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Công trình bến cảng sông - Tiêu chuẩn thiết kế = River berth - Design standard . - Hà Nội : ?, 2016 . - 38tr.; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/12_CTBC%20512_%C4%90%E1%BB%99%20tin%20c%E1%BA%ADy%20c%E1%BB%A7a%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20b%E1%BA%BFn%20c%E1%BA%A3ng_Ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n%20c%E1%BA%A3ng%20s%C3%B4ng.pdf |
24 | | Công trình biển : Thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tàu và cửa ụ, âu. P. 3 : 1988 / Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch . - H. : Xây dựng, 2002 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02483, PD/VT 02484, PD/VT 04337-PD/VT 04339, PD/VT 05293, PM/VT 04606-PM/VT 04609, PM/VT 06393, PM/VT 06394, PM/VT 07431 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Cổ phần hoá doanh nghiệp vận tải biển trong cơ chế thị trường hiện nay / Lê Văn Hiền;Nghd.: TS Phan Nhiệm . - TP Hồ Chí Minh: Tr ĐHHH, 1997 . - 107 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00017 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
26 | | Dự báo ngắn hạn sản lượng hàng hóa thông qua các bến cảng thuộc công ty cổ phần hàng hải năm 2017 / Nguyễn Hồng Vân, Bùi Hải Đăng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.90-93 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động đến sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Đồng Bải, huyện Cát Hải / Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16549 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Giao Xuân, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thu Huyền;Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16534 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
29 | | Đánh giá công tác thực hiện tham vấn trị giá tính thuế tại công ty cổ phần giao nhận quốc tế Bến Hải / Vũ Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Tâm, Nguyễn Tú Trinh; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17839 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại khu công nghiệp Bến Rừng-Huyện Thủy Nguyên-Thành phố Hải phòng / Phạm Duy Khanh; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Khang . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09132 Chỉ số phân loại DDC: 628 |