1 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
2 | | 99 câu hỏi - đáp về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Lý luận chính trị, 2014 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09243 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 521p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00890 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
4 | | Are We Running Out of Energy? / Christiane Dorion ; Britannica Digital Learning editor . - London : Encyclopaedia Britannica, Inc, 2015 . - 45p Chỉ số phân loại DDC: 333.79 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/5.Are%20We%20Running%20Out%20of%20Energy.pdf |
5 | | Bài giảng bảo vệ môi trường trong lĩnh vực hàng hải / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr Chỉ số phân loại DDC: 363.73 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bao-ve-moi-truong-trong-linh-vuc-hang-hai_Vien-MT_2019_26154.pdf |
6 | | Bảo vệ môi trường biển(CTĐT) / Trần Thị Mai, Trần Hữu Nghị . - H. : Giáo dục, 1997 . - 241tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03262, PD/VV 03392, PM/VV 03906, PM/VV 03915 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-moi-truong-bien_Tran-Thi-Mai_1997.pdf |
7 | | Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 440tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06681, PD/VT 06682, PM/VT 09070-PM/VT 09072 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
8 | | Bảo vệ môi trường trong lĩnh vực hàng hải / Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 122tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08068, PM/VT 11040 Chỉ số phân loại DDC: 363.73 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý kinh phí sự nghiệp bảo vệ môi trường của Tỉnh Quảng Ninh / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04082 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Bảo vệ môi trường / Chu Công Phùng dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 231tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01016, Pd/vv 01017, Pm/vv 00181-Pm/vv 00183 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
11 | | Chất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước / Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đức Hạ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 201tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 553.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-luong-nuoc-song-ho-va-bao-ve-moi-truong-nuoc_Nguyen-Xuan-Nguyen_2004.pdf |
12 | | Climate adaptation engineering : Risks and economics for infrastructure decision-making / Edited by Emilio Bastidas-Arteaga, Mark G. Stewart . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xv, 371p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00868 Chỉ số phân loại DDC: 628 23 |
13 | | Climate Change For Beginners / Dean Goodwin . - Danbury : For Beginners, 2016 . - 162p Chỉ số phân loại DDC: 363.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/4.Climate%20Change%20For%20Beginners.pdf |
14 | | Công nghệ bảo vệ môi trường ở công ty cổ phần than Đèo Nai, những đánh giá và đề xuất một số giải pháp hoàn thiện / Phí Thị Thu Hiền; Nghd.: Th.s Lê Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09113 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia, 2009 . - 232tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 333.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-moi-truong_Luu-Duc-Hai_2009.pdf |
16 | | Developing a profesional understanding of marine pollution prevention : Pump '94 / L.A. Holder . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 48p. ; 32cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00642-SDH/Lt 00651 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
17 | | Driving the Future : Combating Climate Change with Cleaner, Smarter Cars / Margo T. Oge . - New York : Arcade Publishing, 2015 . - 256p Chỉ số phân loại DDC: 629.222 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/11.Driving%20the%20Future%20-%20Combating%20Climate%20Change%20with%20Cleaner,%20Smarter%20Cars.pdf |
18 | | Đánh giá công tác bảo vệ môi trường và xây dựng giải pháp cải thiện chất lượng vệ sinh môi trường tại ga tàu hỏa thành phố Hải Phòng / Trần Thị Bích Phượng; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/TK 09179 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Đánh giá hệ thống văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động giao thông vận tải / Hoàng Đức Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09209 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Đánh giá hiện trạng công tác bảo vệ môi trường của các phương tiện giao thông đường thủy nội địa và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Vũ Đức Việt, Vũ Trọng Đại, Phạm Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19221 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Đánh giá hiện trạng công tác bảo vệ môi trường tại các cơ sở đóng mới và sửa chữa tàu thủy trên địa bàn thành phố Hải phòng / Phạm Văn Sơn; Nghd.: ThS. Lê Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09121 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất một số biện pháp cải thiện tại khu công nghiệp Bến Rừng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Tuyết Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07366 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
23 | | Đánh giá hiện trạng quản lý khai thác đá vôi trên địa bàn huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp về quản lý, bảo vệ môi trường vùng khai thác đá vôi huyện Thuỷ Nguyên. / Đỗ Hải Đăng; Nghd.: Th.s Nguyễn Đình Việt . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09120 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường cảng biển Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp bảo vệ môi trường / Nguyễn Tú Uyên;Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16543 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất các giải pháp bảo vệ môi trường tại làng nghề thu gom, xử lý và tái chế phế liệu Tràng Minh - Kiến An / Phạm Thị Hòa; Nghd.: Th.s Trần Hữu Long . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09100 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Đánh giá hiện trạng sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tại thành phố Hải phòng và đề xuất những giải pháp bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất nông nghiệp / Lê Huy Hiến; Nghd.:ThS. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 63tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09089 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Đánh giá những điểm mới về bảo vệ môi trường trong luật bảo vệ môi trường Việt Nam 2014 / Nguyễn Thị Dung; Nghd.; Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15184 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Đánh giá thực trạng thực hiện quy chế bảo vệ môi trường trong hoạt động hàng hải tại các cảng biển khu vực Hải Phòng và đề xuất các giải pháp thực hiện. / Nguyễn Thị Thuỷ; Nghd.: Ths. Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07351 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
29 | | Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thi hành Luật bảo vệ môi trường sửa đổi 2020 / Lương Thị Kim Dung . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01438 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Energy Sources : The Impact Of Science And Technology / Rob Bowden . - London : Encyclopaedia Britannica, Inc, 2015 . - 65p Chỉ số phân loại DDC: 333.79 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/6.Energy%20Sources.pdf |