1 | | Coastal and estuarine management / Peter W. French . - London : Routledge, 1997 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03610 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Coastal-and-estuarine-management_Peter-M.French_1997.pdf |
2 | | Design of coastal structures and sea defenses / Young C. Kim . - New Jersey : World Scientific, 2015 . - 272p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02880, SDH/LT 02881 Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-coastal-structures-and-sea-defenses_Y.C.Kim_2015.pdf |
3 | | Introduction to coastal dynamics and shoreline protection / G. Benassai . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2010 . - 331p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627.58 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-coastal-dynamics-and-shoreline-protection_G.Benassai_2006.pdf |
4 | | Japan's maritime security strategy : The Japan coast guard and maritime outlaws / Lindsay Black . - New York : Palgrave Macmillan, 2014 . - 221p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00716, SDH/LV 00717 Chỉ số phân loại DDC: 359.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000716-17%20-%20Japan's-maritime-security-strategy_Lindsay-Black_2014.pdf |
5 | | Living shorelines : The science and management of nature-based coastal protection / Donna Marie Bilkovic, Molly M. Mitchell, Megan K. La Peyre, Jason D. Toft edite . - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - 499p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03507, SDH/LT 03508 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003507-08%20-%20Living-shorelines_Donna-Marie-Bilkovic_2017.pdf |
6 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp kết cấu hợp lý công trình kè bảo vệ bờ sông / Mai Xuân Chính; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02163 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu giải pháp bảo vệ bờ sông Văn Úc đoạn từ KM 17+500 đến KM 21+050 huyện Tiên Lãng, Hải Phòng / Đoàn Đăng Đạo; Nghd.: Bùi Ngọc Tài . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01947 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu giải pháp bảo vệ bờ trong nâng cấp, cải tạo kết hợp trồng cây chiết giảm sóng đê biển I, Đồ Sơn, Hải Phòng, đoạn từ K0-K11+500 và K17-K17+591 / Nguyễn Trung Thành; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 116 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01937 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu giải pháp kết cấu móng công trình bảo vệ bờ sông trên nền đất yếu / Đào Viết Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thanh Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02168 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu nguyên nhân gây ra trượt sạt mái sông và đề ra giải pháp kỹ thuật bảo vệ bờ sông / Đỗ Văn Trãi; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 104tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01012 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu tính toán kết cấu tường cừ trong công trình xây dựng bảo vệ bờ / Nguyễn Thị Diễm Chi, Phạm Thị Ngà . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01096 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu ứng dụng cọc xi măng-đất cho công trình bảo vệ bờ sông hữu Văn Úc huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng / Trần Việt Hùng; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01953 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Nghiên cứu ứng dụng phụ gia hóa cứng đất trong xây dựng công trình bảo vệ bờ / Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00921 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
14 | | Nghiên cứu, đề xuất giải pháp chống xói lở bảo vệ bờ bằng các khối đất hóa cứng bọc vải địa kỹ thuật / Đào Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03437 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Phân tích các phương pháp tính chiều cao sóng leo lên công trình bảo vệ bờ dạng mái dốc / Trần Long Giang . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.64-67 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Structural solution for the dike with slope type protected by soil stabilized block covered by polypropylene bag / Tran Long Giang, Nguyen Thi Diem Chi . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.26-29 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công bảo vệ bờ tuyến vận tải thủy nội địa 3 Kênh Bạc Liêu-Cà Mau, đoạn kè Hòa Bình / Lê Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 210tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12423, PD/TK 12423 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình bảo vệ bờ biển Hải Hậu / Phạm Hữu Vụ; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 167 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07934, PD/TK 07934 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công kè bảo vệ bờ đê hữu sông Văn Úc KM17+500 đến KM 19+500 / Phạm Ngân Hà; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16937, PD/TK 16937 Chỉ số phân loại DDC: 627 |