1 | | A practical guide to compressor technology / Heinz P. Bloch . - 2nd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2006 . - 574p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03769, SDH/LT 03770 Chỉ số phân loại DDC: 621.51 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-practical-guide-to-compressor-technology_2ed_Heinz-P.Bloch_2006.pdf |
2 | | Analyzing the applications of 5S model on total productive maintenance at GE renewable energy Hai Phong / Nguyen Son Tung; Nghd.: Tran Thi Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16605 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Automotive electricity and electronics / Al Santini . - 2nd ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 517p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02549 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-electricity-and-electronics_2ed_Al-Santini_2013.pdf |
4 | | Automotive electricity and electronics / James D. Halderman . - 5th ed. - Boston : Pearson, 2017 . - 504p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.254 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-electricity-and-electronics_5ed_James-D.Halderman_2017.pdf |
5 | | Automotive service : Inspection, maintenance, repair / Tim Gilles . - 5th ed. - Australia : Cengage learning, 2016 . - 1758p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02806 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
6 | | Automotive service : Inspection, maintenance, repair / Tim Gilles . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2012 . - 1543p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02720 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
7 | | Automotive technology : A systems approach / Jack Erjavec, Rob Thompson . - 7th ed. - Boston, MA, USA : Cengage, [2020] . - xx, 1900p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03830 Chỉ số phân loại DDC: 629.2872 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Automotive-technology_A-systems-approach_7ed_Jack-Erjavec_2020.pdf |
8 | | Bao trì và sửa chữa đơn giản máy vi tính / Phil Laplante; Đặng Văn Sử biên tập; Đặng Quang Thành dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 135 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01648 Chỉ số phân loại DDC: 004.16 |
9 | | Bài giảng bảo trì hệ thống / Phạm Trung Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 109tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-bao-tri-he-thong_Pham-Trung-Minh_2015.pdf |
10 | | Bài giảng bảo trì hệ thống thủy khí Thông tin xếp giá: PM/KD 10843 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
11 | | Bảo trì công trình xây dựng / Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Ngọc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 176tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08187, PM/VT 11158 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | CDX master automotive technician series : Automotive electricity and electronics / David M. Jones, Kirk VanGelder . - Burlington, MA : Jones & Bartlett Learning, 2018 . - 434p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automotive-electricity-and-electronics_David-M.Jones_2018.pdf |
13 | | Concrete structures : Protection, repair and rehabilitation / R. Dodge Woodson . - Amsterdam ; Boston : Butterworth-Heinemann, 2009 . - xii, 255p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.18340288 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Concrete-structures_Protection-repair-and-rehabilitation_R.D.Woodson_2009.pdf |
14 | | Đào tạo kỹ thuật sửa chữa - bảo trì máy in / Mạnh Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 447tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04131-PD/VT 04133 Chỉ số phân loại DDC: 004.7 |
15 | | Đề cương bài giảng Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp / Phạm Thị Vân . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2016 . - 99tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/De-cuong-bai-giang-quan-ly-va-ky-thuat-bao-tri-cong-nghiep_Pham-Thi-Van_2016.pdf |
16 | | Động cơ đốt trong : Giáo trình cho sinh viên cơ khí / Phạm Minh Tuấn . - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 177tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-co-dot-trong_Pham-Minh-Tuan_2006.pdf |
17 | | Engineering maintenance : A modern approach / B.S. Dhillon . - New York : CRC, 2002 . - 223p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00026 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-maintenance_A-modern-approach_B.S.Dhillon_2002.pdf |
18 | | Evaluating the procedure for maintenance dredging on Hon Gai - Cai Lan Fairway in VIETNAM Maritime Safety - North / Trieu Le Thao Linh; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18641 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | General engineering knowledge / H.D. McGeorge . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2001 . - 122p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00029, SDH/Lv 00062 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/General-engineering-knowledge_3ed_H.D.McGeorge_2001.pdf |
20 | | Giá xây dựng 46/2015/NĐ-CP:Quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng / Cổng thông tin điện tử 15/5/2015 . - Cổng thông tin điện tử 15/5/2015 : 2015 . - 57tr. ; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/Giaxaydung.vn-46-2015-ND-CP-12050218-quan-ly-chat-luong-bao-tri-cong-trinh.pdf |
21 | | Highway bridge maintenance planning and scheduling / Mark Hurt, Steven D. Schrock . - Amsterdam : Butterworth-Heinemann, 2016 . - ix, 337p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04109 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004109%20-%20Highway-bridge-maintenance-planning-and-scheduling_Mark-Hurt_2016.pdf |
22 | | Hoàn thiện công tác quản lý các dự án bảo trì đường bộ trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Mai Biên Thùy; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02846 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Industrial Maintenance Mechanical Systems . - Institude of technology, 1992 . - 91p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Industrial%20Maintenance%20Mechanical%20Systems%20Redone.pdf |
24 | | Industrial management /Yong Kam Seng .. . - 2nd ed. - Singapore : Longman, 1994 . - x, 261p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01857 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
25 | | Inspection, evaluation, and maintenance of suspension bridges / Edited by Sreenivas Alampalli, William J. Moreau . - Boca Raton : Taylor & Francis, 2016 . - xviii, 353 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00831 Chỉ số phân loại DDC: 624.2/30288 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000831%20-%20Inspection,%20evaluation,%20and%20maintenance%20of%20suspension%20bridges.pdf |
26 | | Introduction to maintenance engineering : Modelling, optimization and management / Mohammed Ben-Daya, Uday Kumar, D.N. Prabhakar Murthy . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2016 . - xi, 643p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620/.0046 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-maintenance-engineering_Mohammed-Ben-Daya_2016.pdf |
27 | | Introduction to marine engineering / D.A. Taylor . - 2nd ed. - London : ButterWorth - Heinemann, 2002 . - 379p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00018 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000018%20-%20Introduction%20to%20Marine%20Engineering;%20Revised%20second%20edition.pdf |
28 | | Introduction to marine engineering / D.A. Taylor . - 1st ed. - London : ButterWorth - Heinemann, 1985 . - 379p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00019 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000019%20-%20Introduction%20to%20Marine%20%20Engineering.pdf |
29 | | IS5 Series 1 - 30 HP (230/460V) . - 213p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Sv%20Is5%20series%20manual.pdf |
30 | | Kỹ thuật bảo trì hệ thống ( CTĐT ) / Lê Quốc Định, Nguyễn Quốc Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: KBTH 0003, KBTH 0014, KBTH 0020, KBTH 0025, KBTH 0032, KBTH 0037, KBTH 0040, KBTH 0044, KBTH 0053, KBTH 0055-KBTH 0062, KBTH 0064, KBTH 0065, KBTH 0071, KBTH 0072, KBTH 0083, KBTH 0084, KBTH 0095, KBTH 0126-KBTH 0129, KBTH 0132, KBTH 0145-KBTH 0148, KBTH 0154, KBTH 0158, KBTH 0168, KBTH 0175, KBTH 0183, KBTH 0190, KBTH 0211-KBTH 0216, KBTH 0222-KBTH 0226, KBTH 0230, KBTH 0243, KBTH 0251, KBTH 0254, KBTH 0259, KBTH 0271-KBTH 0274, KBTH 0277-KBTH 0280, PD/VT 03081-PD/VT 03087, PM/VT 05658-PM/VT 05667, SDH/VT 01333-SDH/VT 01335 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |