1 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm tàu hàng 4700 tấn / Hà Quốc Việt; NGhd: ThS Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 107 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 09601, Pd/TK 09601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu 14500 tấn / Hà Quang Thành; Nghd.: Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15507, PD/TK 15507 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 13.500 tấn / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 131 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15482, PD/TK 15482 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 22500 tấn / Nguyễn Văn Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 110 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16070, PD/TK 16070 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 25.000 Tấn / Phạm Quang Ngọc; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16007, PD/TK 16007 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống làm lạnh và bảo quản thực phẩm tàu hàng 3500 tấn / Trần Văn Hội; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 109 tr.; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16069, PD/TK 16069 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Tính toán thiết kế hệ thống làm lạnh bảo quản thực phẩm cho kho ngoại quan Hải Phòng / Nguyễn Thành Trung, Phạm Văn Đạt; Nghd.: Dương Xuân Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19300 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |