1 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
2 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản hàng hoá tại Công ty CP Cảng Vật Cách / Bùi Thị Thắng, Phạm Thị Ninh, Đoàn Thị Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20200 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Shipboard operations / H.I. Lavery (CTĐT) . - 2nd ed. - Boston : ButterWorth-Heinemann, 1998 . - 309p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00041 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000041%20-%20Shipboard%20Operations;%20second%20edition.pdf |
4 | | Stowage : The properties and stowage of cargoes / R.E. Thomas . - Glasgow : KNxb., 19?? . - 484p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01127, Pd/Lv 01128, Pm/Lv 01409-Pm/Lv 01412 Chỉ số phân loại DDC: 823.88 |
5 | | Xếp dỡ và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Đinh Xuân Mạnh, Nguyễn Mạnh Cường, Phạm Văn Trường (CTĐT) . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2006 . - 164tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA012 0001, PD/VT 03515-PD/VT 03518, PD/VT 03614, PD/VT 03615, PD/VT 05508, PD/VT 06234, PD/VT 06273-PD/VT 06275, PM/VT 05836, PM/VT 05865, PM/VT 08566-PM/VT 08568 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
|