1 | | Biện pháp mở rộng thị trường kinh doanh Bảo hiểm phi nhân thọ tại Công ty TNHH MTV Bảo hiểm Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam ( Bảo hiểm Vietinbank) / Nguyễn Văn Thẫm; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ tại công ty Bảo Minh Quang-Quảng Ninh / Nguyễn Tiến Hưng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03521 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ tại Công ty Bảo Việt Hải Phòng / Bùi Văn Quyền ; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03339 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực tại công ty bảo hiểm PJICO Hải Phòng / Trần Khánh Tùng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01996 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp phát triển thị trường bảo hiểm phi nhân thọ trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh của Tổng Công ty CP Bảo hiểm Sài Gòn - Hà Nội / Đặng Quốc Huy; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04185 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các biện pháp nâng cao thị phần bảo hiểm phi nhân thọ tại Bảo việt Hải Phòng / Trần Khoa Minh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Các quy tắc bảo hiểm hiện hành ở các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 15340 |
8 | | Cẩm nang bảo hiểm phi nhân thọ : Dành cho khách hàng / Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam . - H. : Tài Chính, 2007 . - 303tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-bao-hiem-phi-nhan-tho_2007.pdf |
9 | | Công tác bồi thường tổn thất của bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu P&I của Công ty Bảo hiểm Bảo Việt / Tạ Thanh Tùng, Nguyễn Phạm Diệu Anh, Nguyễn Thị Tuyết Trinh ; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18833 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
10 | | Giáo trình bảo hiểm phi nhân thọ / Đoàn Minh Phụng . - H.: Tài chính HN, 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 15048 |
11 | | Giáo trình kinh tế bảo hiểm / Phạm Thị Định (ch.b), Nguyễn Văn Định . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 . - 263tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-bao-hiem_Pham-Thi-Dinh_2015.pdf |
12 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh bảo hiểm tại Công ty bảo hiểm PVI Duyên Hải / Nguyễn Thị Nga ; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03873 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động giám định, bồi thường tổn thất trong bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu vận chuyển đường biển của công ty bảo hiểm PJICO Hải Phòng / Nguyễn Thị Hồng Tâm, Đinh Thị Liên Hương, Phạm Thị Loan; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19261 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
14 | | Nghiên cứu bảo hiểm P and I và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam / Đinh Hải Bắc; Nghd.: PTS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1998 . - 71 tr. ; 30 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00230 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Tác động của đại dịch Covid-19 đến các công ty bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam và những giải pháp ứng phó / Nguyễn Kim Hoàn, Ngô Hoài Dương, Nguyễn Thùy Dung; Nghd.: Lê Chiến Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20044 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Trách nhiệm của bảo hiểm P and I đối với rủi ro đâm va / Nguyễn Thế Cường; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15355 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |